a. Number the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Discuss adjectives you could use for these items: suitcase, backpack, and luggage.a. Listen to Jenny and Fred at the airport. What are they doing?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: What type of luggage do you like to travel with? Why? a. Listen and repeat.b. Fill in the blanks with the correct order of adjectives. c. Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation. d. In pairs: Ask your
5. I have a________ suitcase. (medium-sized/ dark red/ old)
6. Mine is the __________handbag. (old/ yellow/ small)
Lời giải chi tiết:
1. He’s wearing a large white T-shirt.
(Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng rộng.)
2. He wants to buy a large new orange suitcase.
(Anh ấy muốn mua một chiếc vali lớn màu cam mới.)
3. Mine is a small new dark blue bag.
(Của tôi là một chiếc túi nhỏ màu xanh đậm mới.)
4. She’s carrying a small old brown backpack.
(Cô ấy đang mang một chiếc ba lô nhỏ màu nâu cũ.)
5. I have a medium-sized old dark red suitcase.
(Tôi có một chiếc vali cũ màu đỏ sẫm cỡ vừa.)
6. Mine is the small old yellow handbag.
(Của tôi là chiếc túi xách nhỏ cũ màu vàng.)
Grammar c
Video hướng dẫn giải
c. Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation.
(Điền vào chỗ trống với các đại từ sở hữu chính xác để hoàn thành hội thoại.)
Ben: Is this yours?
Jill:No. (1) Mineis light brown. Can you see Jane’s luggage?
Ben:Is this blue backpack (2)_______?
Jill:No. She has a dark blue backpack.
Ben:Do you have our passports?
Jill: Yes, I have (3)_____ in my bag. Don’t worry.
Ben: What color is your sister’s suitcase?
Jill:(4)_____is orange.
Ben: Whose orange bag is this?
Jill:It’s got my name on it, so it’s (5)_______.
Ben: This suitcase has Lisa and Jake’s names on it, so it must be (6)_____.
Lời giải chi tiết:
1. Mine
2. hers
3. ours
4. Hers
5. mine
6. theirs
Ben: Is this yours?
Jill: No. (1) Mine is light brown. Can you see Jane’s luggage?
Ben: Is this blue backpack (2) hers?
Jill: No. She has a dark blue backpack.
Ben: Do you have our passports?
Jill: Yes, I have (3) ours in my bag. Don’t worry.
Ben: What color is your sister’s suitcase?
Jill: (4) Hers is orange.
Ben: Whose orange bag is this?
Jill: It’s got my name on it, so it’s (5) mine.
Ben: This suitcase has Lisa and Jake’s names on it, so it must be (6) theirs.
Tạm dịch:
Ben: Cái này của bạn à?
Jill: Không. Của tôi màu nâu nhạt. Bạn có thể thấy hành lý của Jane không?
Ben: Của cô ấy có phải là chiếc ba lô màu xanh không?
Jill: Không. Cô ấy có một chiếc ba lô màu xanh đậm.
Ben: Bạn có hộ chiếu của chúng ta không?
Jill: Vâng, tôi có của chúng ta trong túi xách của tôi. Đừng lo.
Ben: Vali của em gái bạn màu gì?
Jill: Của em ấy màu cam.
Ben: Cái túi màu cam này của ai?
Jill: Nó có tên tôi trên đó, vì vậy nó của tôi.
Ben: Chiếc vali này có tên của Lisa và Jake, vì vậy nó phải là của họ.
Grammar d
Video hướng dẫn giải
d. In pairs: Ask your partner about the luggage. Use the prompts.
(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về hành lý sử dụng gợi ý.)
a. light/ suitcase/ large/ blue/ old (sáng/ va-li/ rộng/ xanh/ cũ)
b. backpack/ new/ small/ red/ dark (ba lô/ mới/ nhỏ/ đỏ/ xám)
Is this yours? (Đây có phải của bạn không?)
No, mine is… (Không, của tôi là…)
Lời giải chi tiết:
A: Is this light blue suitcase yours?
(Va-li màu xanh dương nhạt có phải của bạn không?)
B: No, mine is an old large blue suitcase.
(Không, của tôi là một va-li cũ rộng màu xanh dương.)
A: Is this old red backpack yours?
(Ba lô cũ màu đỏ có phải của bạn không?)
B: No, mine is a new small dark red backpack.
(Không, của tôi là một ba lô nhỏ, mới màu đỏ sẫm.)
Pronunciation a
Video hướng dẫn giải
a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.
(Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên cho hầu hết các danh từ hai âm tiết.)
Pronunciation b
Video hướng dẫn giải
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
ticket (vé)
airport (sân bay)
handbag (túi xách tay)
Pronunciation c
Video hướng dẫn giải
c. Listen and cross out the word that doesn’t follow the note in “a.”
(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)
suitcase(va-li)
luggage (hành lý)
Lời giải chi tiết:
Đáp án:suitcase
Giải thích: Sai vì trọng âm nhấn vào -case.
Pronunciation d
Video hướng dẫn giải
d. Read the words with the stress noted in “a.” to a partner.
(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn.)
Practice Câu 15
Video hướng dẫn giải
Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
What luggage does Tom have?
(Hành lý của Tom là cái nào?)
He has a big old blue suitcase.
(Anh ấy có một va-li cũ to màu xanh dương.)
Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
A: What luggage does Sally have?
(Hành lý của Sally có gì?)
B: She has a big new red handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới to màu đỏ.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Jack have?
(Hành lý của Jack có gì?)
B: He has an old blue backpack.
(Anh ấy có một ba lô cũ to màu xanh dương.)
A: Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Kim have?
(Hành lý của Kim có gì?)
B: He has a big green suitcase.
(Cô ấy có một ba lô to màu xanh lá.)
A: Is this his?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage do Jack and Sam have?
(Hành lý của Jack và Sam có gì?)
B: They have a small old orange suitcase.
(Họ có một va-li cũ nhỏ màu cam.)
A: Is this theirs?
(Cái này của họ phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Hành lý của Mary có gì?)
B: She has a new brown handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
Speaking a
Video hướng dẫn giải
a. You’re at the baggage claim collecting your friends’ luggage. In pairs: Student B, p.120 File 6. Student A, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Bạn đang ở khu lấy hành lý để lấy hành lý cho bạn mình. Theo cặp: học sinh B, file 6 trang 120. Học sinh A, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán, sau đó điền số vào hộp.)
What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý nào?)
She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
Lời giải chi tiết:
A: What luggage does Finn have?
(Finn có hành lý gì?)
B: She has a new blue suitcase.
(Cô ấy có một cái va-li mới màu danh dương.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Sally & Lindy have?
(Sally & Lindy có hành lý gì?)
B: They have an old purple backpack.
(Họ có một cái ba lô cũ màu tím.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Mary có hành lý gì?)
B: She has an old purple bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu tím.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green backpack.
(Tôi có một cái ba lô nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Finn – 2
Sally & Lindy – 6
Mary – 1
Partner – 3
Speaking b
Video hướng dẫn giải
b. Swap roles and repeat. Student A, 21 File 7. Student B, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 7 trang 21. Học sinh B, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán. Sau đó điền số vào hộp.)