2. Ngữ âm Unit 1

Đề bài

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    capital
  • B.
    traffic
  • C.
    national
  • D.
    permanent

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    breakfast
  • B.
    classroom
  • C.
    regular
  • D.
    physical

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    comfortable
  • B.
    table
  • C.
    woman
  • D.
    hospital

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    elder
  • B.
    tiger
  • C.
    after
  • D.
    perfect

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    super
  • B.
    error
  • C.
    worker
  • D.
    hotter

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    enter
  • B.
    river
  • C.
    every
  • D.
    dinner

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    over
  • B.
    number
  • C.
    service
  • D.
    letter

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    person
  • B.
    brother
  • C.
    afternoon
  • D.
    dangerous

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    far
  • B.
    father
  • C.
    car
  • D.
    alarm

Câu 10 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    affect
  • B.
    about
  • C.
    again
  • D.
    art

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    nervous
  • B.
    teacher
  • C.
    paper
  • D.
    stranger

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    prefer
  • B.
    cleaner
  • C.
    water
  • D.
    taller

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    capital
  • B.
    traffic
  • C.
    national
  • D.
    permanent

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

A. capital/ˈkæpɪtl/

B. traffic /ˈtræfɪk/

C. national /ˈnæʃənl/

D. permanent/ˈpɜːmənənt/

Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    breakfast
  • B.
    classroom
  • C.
    regular
  • D.
    physical

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

A. breakfast/ˈbrɛkfəst/

B. classroom/ˈklɑːsrʊm/

C. regular/ˈrɛgjʊlə/

D. physical/ˈfɪzɪkəl/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    comfortable
  • B.
    table
  • C.
    woman
  • D.
    hospital

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/

B. table/ˈteɪbl/

C. woman/ˈwʊmən/

D. hospital/ˈhɒspɪtl/

Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    elder
  • B.
    tiger
  • C.
    after
  • D.
    perfect

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

A. elder/ˈɛldə/

B. tiger/ˈtaɪgə/

C. after/ˈɑːftə/

D. perfect/ˈpɜːfɪkt/

Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    super
  • B.
    error
  • C.
    worker
  • D.
    hotter

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

A. super/ˈsjuːpə/

B. error/ˈɛrə/

C. worker/ˈwɜːkə/

D. hotter/ˈhɒtə/

Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    enter
  • B.
    river
  • C.
    every
  • D.
    dinner

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

A. enter/ˈɛntə/

B. river/ˈrɪvə/

C. every/ˈɛvri/

D. dinner/ˈdɪnə/

Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    over
  • B.
    number
  • C.
    service
  • D.
    letter

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

A. over/ˈəʊvə/

B. number/ˈnʌmbə/

C. service/ˈsɜːvɪs/

D.  letter/ˈlɛtə/

Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    person
  • B.
    brother
  • C.
    afternoon
  • D.
    dangerous

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

A. person/ˈpɜːsn/

B. brother/ˈbrʌðə/

C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/

D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    far
  • B.
    father
  • C.
    car
  • D.
    alarm

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

A. far /fɑː/

B. father/ˈfɑːðə/

C. car/kɑː/

D. alarm /əˈlɑːm/

Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/

Câu 10 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    affect
  • B.
    about
  • C.
    again
  • D.
    art

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

A. affect/əˈfekt/

B. about/əˈbaʊt/

C. again/əˈgɛn/

D. art/ɑːt/

Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    nervous
  • B.
    teacher
  • C.
    paper
  • D.
    stranger

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

A. nervous/ˈnɜːvəs/

B. teacher/ˈtiːʧə/

C. paper/ˈpeɪpə/

D. stranger/ˈstreɪnʤə/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.
    prefer
  • B.
    cleaner
  • C.
    water
  • D.
    taller

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

A. prefer/priˈfɜː/

B. cleaner/ˈkliːnə/

C. water/ˈwɔːtə/

D. taller/ˈtɔːlə/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE