(Thành phần bao gồm khoai tây khử nước, ngô và/hoặc dầu hướng dương, bột ngô, tinh bột khoai tây,…)
28.
altitude /ˈæltɪtjuːd/
(n) độ cao
At high altitudes, lack of oxygen is another problem.
(Ở độ cao lớn, thiếu oxy là một vấn đề khác.)
29.
frostbite /ˈfrɒstbaɪt/
(n) tê cóng
Many of them suffered from frostbite, in addition to what befell them in attacks by the enemy.
(Nhiều người trong số họ bị tê cóng, ngoài những gì xảy ra với họ trong các cuộc tấn công của kẻ thù.)
30.
survival /səˈvaɪvl/
(n) sự sống
There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes.
(Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.)
31.
fragile /ˈfrædʒaɪl/
(adj) mỏng manh
There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes.
(Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.)
32.
cope with /kəʊp wɪð/
(phr v) đối phó
There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes.
(Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.)
33.
pass out
(phr v) bất tỉnh
In 1966, a scientist passed out after 15 seconds in a vacuum.
(Năm 1966, một nhà khoa học đã bất tỉnh sau 15 giây trong chân không.)
34.
cosmonaut /ˈkɒzmənɔːt/
(n) phi hành gia
When a Russian space capsule had a major problem in 1971, the cosmonauts died in less than 30 seconds.
(Khi một khoảng vũ trụ của Nga gặp sự cố lớn vào năm 1971, các phi hành gia đã chết trong vòng chưa đầy 30 giây.)
35.
capsule ˈkæp.sjuːl/
(n) viên con nhộng, phần khoang tàu vũ trụ
When a Russian space capsule had a major problem in 1971, the cosmonauts died in less than 30 seconds.
(Khi một khoảng vũ trụ của Nga gặp sự cố lớn vào năm 1971, các phi hành gia đã chết trong vòng chưa đầy 30 giây.)
36.
vacuum /ˈvækjuːm/
(n) chân không
In 1966, a scientist passed out after 15 seconds in a vacuum.
(Năm 1966, một nhà khoa học đã bất tỉnh sau 15 giây trong chân không.)
3D. GRAMMAR
37.
come up with /kʌm ʌp wɪð/
(phr v) nghĩ ra, nảy ra
After their discussion, Mr Lamm came up with some interesting predictions.
(Sau khi thảo luận, ông Lamm đã đưa ra một số dự đoán thú vị.)
38.
prediction /prɪˈdɪkʃn/
(n) dự đoán
After their discussion, Mr Lamm came up with some interesting predictions.
(Sau khi thảo luận, ông Lamm đã đưa ra một số dự đoán thú vị.)
39.
radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ
As a result, our eyelids will have become thicker to protect our eyes from radiation.
(Kết quả là mí mắt của chúng ta sẽ trở nên dày hơn để bảo vệ mắt khỏi bức xạ.)
3E. WORD SKILLS
40.
disgusted /dɪsˈɡʌs.tɪd/
(adj) ghê tởm
She was disgusted at the way they treated their children.
(Cô ghê tởm cách họ đối xử với con mình.)
41.
envious /ˈenviəs/
(adj) ghen tị
I'm very envious of your new coat - it's beautiful.
(Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn - nó thật đẹp.)
42.
silhouette /ˌsɪl.uˈet/
(n) màu bóng
They asked 701 volunteers to color in silhouettes in response to emotional words, stories and videos.
(Họ yêu cầu 701 tình nguyện viên tô màu bóng để đáp lại những từ ngữ, câu chuyện và video đầy cảm xúc.)
43.
depression /dɪˈpreʃn/
(n) trầm cảm
Depression makes your whole body feel less active, whereas happiness affects your whole body in a positive way.
(Trầm cảm khiến toàn bộ cơ thể bạn cảm thấy kém năng động hơn, trong khi hạnh phúc ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể bạn theo hướng tích cực.)
44.
bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/
(adj) nóng tính
She's very bad-tempered in the mornings!
(Cô ấy rất nóng tính vào buổi sáng!)
45.
annoy /əˈnɔɪ/
(v) khó chịu
Tina really annoyed me in the meeting this morning.
(Tina thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp sáng nay.)
46.
genetic /dʒəˈnet.ɪks/
(n) di truyền học
That was the question artist Nickolay Lamm asked genetics expert Dr Alan Kwan.
(Đó là câu hỏi mà nghệ sĩ Nickolay Lamm đã hỏi chuyên gia di truyền học, Tiến sĩ Alan Kwan.)
47.
skull /skʌl/
(n) hộp sọ
The size of our skull will have increased because our brain will have got larger.
(Kích thước hộp sọ của chúng ta sẽ tăng lên vì bộ não của chúng ta sẽ lớn hơn.)
3F. READING
48.
digest /daɪˈdʒest/
(v) tiêu hóa
I find that I don't digest meat easily.
(Tôi thấy rằng tôi không tiêu hóa thịt dễ dàng.)
49.
vessel /ˈves.əl/
(n) mạch
Blood vessels are stiffer and less flexible.
(Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.)
50.
stiffer /stɪf/
(adj) xơ cứng
Blood vessels are stiffer and less flexible.
(Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.)
51.
alert /əˈlɜːt/ (adj)
(n) tỉnh táo
You’re at your most alert at this time in the morning.
(Bạn tỉnh táo nhất vào thời điểm này vào buổi sáng.)
52.
turn off /tɜːn ɒf/
(phr v) tắt
So turn off those gadgets!
(Vì vậy, hãy tắt những tiện ích đó đi!)
53.
flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
Blood vessels are stiffer and less flexible.
(Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.)
54.
physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thể chất
I'm not a very physical sort of person.
(Tôi không phải là một loại người rất thể chất.)
55.
lark /lɑːk/
(n) chim chiền chiện
Are you a “lark”, an “owl”, or in between the two?
(Bạn có phải là “chim chiền chiện”, “cú” hay ở giữa hai loại trên?)
56.
owl /aʊl/
(n) con cú
Are you a “lark”, an “owl”, or in between the two?
(Bạn có phải là “chim chiền chiện”, “cú” hay ở giữa hai loại trên?)
3G. SPEAKING
57.
moustache /ˈmʌstæʃ/
(n) ria mép
Groucho Marx had a thick, black moustache.
(Groucho Marx có bộ ria mép đen và dày.)
58.
frame /freɪm/
(n) khuôn hình
There’s a sort of climbing frame.
(Có một loại khung leo núi.)
59.
appearance /əˈpɪərəns/
(n) hình dáng
It was his first television appearance as president.
(Đây là lần đầu tiên ông xuất hiện trên truyền hình với tư cách là tổng thống.)
3H. WRITING
60.
tackle /ˈtækl/
(v) giải quyết
In order to tackle this problem, a number of measures are necessary.
(Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết.)
61.
measure /ˈmeʒə(r)/
(n) biện pháp
In order to tackle this problem, a number of measures are necessary.
(Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết.)
62.
conclusion /kənˈkluːʒn/
(n) phần kết luận
Be careful not to introduce new ideas in the conclusion of your essay.
(Hãy cẩn thận không giới thiệu những ý tưởng mới trong phần kết của bài luận của bạn.)
63.
sum /sʌm/
(n) tổng
Huge sums of money are spent on national defence.
(Những khoản tiền khổng lồ được chi cho quốc phòng.)
64.
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
(n) lối sống
Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?
(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có một lối sống lành mạnh?)
65.
distraction /dɪˈstrækʃn/
(n) phân tâm
Some people believe that doing sport at school is a distraction from more important work.
(Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn.)
3I. CULTURE
66.
host /həʊst/
(v) đăng cai
How many times has Vietnam hosted the SEA Games?
(Việt Nam đăng cai SEA Games bao nhiêu lần?)
67.
mascot /ˈmæs.kɒt/
(n) linh vật
What is the official mascot of the 31st SEA Games?
(Linh vật chính thức của SEA Games 31 là gì?)
68.
self-defence /ˌself.dɪˈfens/
/ˌself.dɪˈfens/
In addition to teaching concepts such as respect and discipline, it can help build confidence and self-defence skills.
(Ngoài việc dạy các khái niệm như tôn trọng và kỷ luật, nó có thể giúp xây dựng sự tự tin và kỹ năng tự vệ.)
69.
coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
(n) phối hợp
Sepak Takraw helps develop excellent eye-foot coordination, leg strength and flexibility.
(Cầu mây giúp phát triển khả năng phối hợp mắt-chân tuyệt vời, sức mạnh và sự linh hoạt của chân.)
70.
stick /stɪk/
(n) gậy dài
Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans.
(Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.)
71.
sword /sɔːd/
(n) kiếm
Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans.
(Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.)
72.
participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/
(phr v) tham gia
How many countries participated in the 31st SEA Games?
(Có bao nhiêu quốc gia tham dự SEA Games 31?)
73.
concept /ˈkɒnsept/
(n) ý tưởng, nguyên tắc
In addition to teaching concepts such as respect and discipline, it can help build confidence and self-defence skills.
(Ngoài việc dạy các khái niệm như tôn trọng và kỷ luật, nó có thể giúp xây dựng sự tự tin và kỹ năng tự vệ.)
74.
practitioner /prækˈtɪʃ.ən.ər/
(n) người thực hành một kỹ năng
Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans.
(Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.)