1. Project 4

Read and reorder the sentences. Role – play. Ask and answer. Make a poster about your family’s hobbies. Present.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read and write. 

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

B: I was at a market. (Tớ đã ở siêu thị.)

A: Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?) 

B: I was with my sister. (Tớ đã ở cùng với chị gái.)

A: Were you happy or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?) 

B: I was happy. (Tớ đã rất vui.)

Bài 2

2. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

1. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

2. Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?) 

2. Were you excited or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?) 

Lời giải chi tiết:

A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

B: I was at a playground. (Tớ đã ở sân chơi.)

A: Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?) 

B: I was with my friends. (Tớ đã ở cùng với ban bè.)

A: Were you excited or bored? (Bạn thấy hào hứng hay buồn chán?) 

B: I was excited. (Tớ đã rất hào hứng.)

 

Bài 3

3. Make a poster about your yesterday.

(Làm áp phích về ngày hôm qua của bạn.)


Phương pháp giải:

1. Vẽ gia đình của bạn. 

2. Tô màu. 

3. Viết về ngày hôm qua của bạn. 

4. Viết tên. 

Bài 4

4. Present.

(Thuyết trình.)

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Hôm qua tôi đã ở siêu thị cùng với bố mẹ. Có rất nhiều đồ chơi. Tôi đã rất hào hứng.

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE