3. Lesson 3

Look and listen. Repeat. Read and draw lines. Listen and check your answers. Look. Listen and number. Play the game: Row the Boat.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Freddy: Bạn có đến buổi tiệc ngày hôm qua không?

Polly: Tớ không đến.

Freddy: Cậu đã ở đâu vậy?

Polly: Tớ ở thư viện.

Freddy: Mai có ở thư viện không?

Polly: Cô ấy có.

Bài 2

2. Read and draw lines. Listen and check your answers.

(Đọc và nối. Nghe lại và kiểm tra đáp án của bạn.)

Phương pháp giải:

1. Were you at the restaurant yesterday? (Bạn có ở nhà hàng ngày hôm qua không?)

2. Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)

3. Where were Tom yesterday? (Tom đã ở đâu ngày hôm qua?)

4. Was Jack at the market yesterday?  (Jack có ở chợ ngày hôm qua không?)

a. No, he wasn’t. He was at the aquarium yesterday. (Không. Anh ấy ở thủy cung ngày hôm qua.)

b. Yes, I was. (Có.) 

c. He was at the yoga center. (Anh ấy ở trung tâm yoga.)

d. I was at the museum. (Tớ đã ở bảo tàng.)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. d

3. c

4. b

Bài 3

3. Look. Listen and number.

(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 4

4. Play the game: Row the Boat.

(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)

Phương pháp giải:

 Cách chơi: 3-4 bạn 1 nhóm. Lần lượt hỏi và đáp xem bạn mình đã ở đâu ngày hôm qua. 

Ví dụ:

A: Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)

B: I was at home with my parents. (Tớ ở nhà cùng bố mẹ.)

B: Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)

C: I was at school. (Tớ ở trường.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE