a. Read the definitions and then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about things you did in the last week using the new words. Tell your partner. a. Listen to two friends trying to make plans for the weekend. What is it they want to do? b. Now, listen and fill in the blanks. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. d. Listen and repeat. e. In pairs: What have you p
I should (get back to work). (Tôi nên (trở lại làm việc.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: Got to (go home) now.(Mình phải (về nhà) ngay bây giờ.)
Listening d
Video hướng dẫn giải
d. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Listening e
Video hướng dẫn giải
e. In pairs: What have you promised, agreed, or arranged to do this week?
(Theo cặp: Em đã hứa, đồng ý hoặc sắp xếp việc gì trong tuần này?)
Lời giải chi tiết:
This week, I promised to meet Tom on Friday.
(Tuần này, tôi đã hứa sẽ gặp Tom vào thứ Sáu.)
Grammar a
Video hướng dẫn giải
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
– Do you want to play video games with me on Saturday?
(Cậu có muốn chơi trò chơi điện tử với mình vào thứ bảy không?)
– I can’t. I arranged to play soccer with my friend.
(Mình không thể, mình đã lên lịch chơi đá bóng với bạn mình rồi.)
Grammar b
Video hướng dẫn giải
b. Fill in the blanks. Use the Past Simple and to-infinitives.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng thì Quá khứ đơn và động từ nguyên mẫu có “to”.)
1. Did theyarrange to meet at the party? (arrange/meet)
2. My teacher ______________ us a test. (decide/give)
3. They ______________ together on the project. (agree/work)
4. My mom ______________ me a new laptop for my birthday. (promise/buy)
5.______________ you ______________ your grandpa clean the yard? (offer/help)
6. Peter ______________ me use his cell phone. (refuse/let)
Lời giải chi tiết:
1. Did they arrange to meet at the party?
(Họ có sắp xếp để gặp nhau trong bữa tiệc không?)
2. My teacher decided to give us a test.
(Giáo viên của tôi đã quyết định cho chúng tôi làm bài kiểm tra.)
3. They agreed to work together on the project.
(Họ đã đồng ý làm việc cùng nhau trong dự án.)
4. My mom promised to buy me a new laptop for my birthday.
(Mẹ tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay mới vào ngày sinh nhật của tôi.)
5. Did you offer to help your grandpa clean the yard?
(Did you offer to help your grandpa clean the yard?)
6. Peter refused to let me use his cell phone.
(Peter từ chối cho tôi sử dụng điện thoại di động của anh ấy.)
Grammar c
Video hướng dẫn giải
c. Circle the correct verbs.
(Khoanh tròn các động từ đúng.)
Hi, Jessie,
Sorry I can’t go to the movies on Saturday morning. I (0) refused/promised to take my little sister to the swimming pool. She wants to learn to swim. I asked my brother to do it, but he (1) refused/agreed to take her. I (2) offered/decided to do all his chores for him, but he still said no. He wants to play video games with his friends. Can we (3) offer/arrange to go to the movies another time? I really want to see this movie. I love Parker Ranger. He’s my favorite actor. If you (4) decide/agree to see it anyway, let me know. I’ll watch it online instead.
Speak to you soon,
Adam
Lời giải chi tiết:
(0) promised
Giải thích: Ở đây, Adam đưa ra lí do cho việc không thể đi xem phim vào sáng thứ bảy. Vì Adam đã “hứa” sẽ đưa em gái đi bơi nên không thể đi xem phim cùng Jessie được.
(1) refused
Giải thích: Trong câu này, but chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Adam yêu cầu anh trai làm điều đó “nhưng” anh ấy đã “từ chối” đưa cô ấy đi.
(2) offered
Giải thích: Trong câu này, but chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Adam đã “yêu cầu” làm mọi công việc nhà cho anh ấy, nhưng anh ấy vẫn nói không.
(3) arrange
Giải thích: Ở đây có “another time” có nghĩa là vào lúc khác. Vì vậy, chúng ta sử dụng từ “arrange” (sắp xếp).
(4) decide
Giải thích: Ở đây có từ “anyway” (dù thế nào đi nữa), tức là nếu Jessie vẫn quyết định xem phim vào sáng thứ bảy thì Adam sẽ xem trực tuyến.
Hi, Jessie,
Sorry I can’t go to the movies on Saturday morning. I (0) promised to take my little sister to the swimming pool. She wants to learn to swim. I asked my brother to do it, but he (1) refused to take her. I (2) offered to do all his chores for him, but he still said no. He wants to play video games with his friends. Can we (3) arrange to go to the movies another time? I really want to see this movie. I love Parker Ranger. He’s my favorite actor. If you (4) decide to see it anyway, let me know. I’ll watch it online instead.
Speak to you soon,
Adam
Tạm dịch:
Chào Jessie,
Xin lỗi, mình không thể đi xem phim vào sáng thứ bảy. Tôi đã hứa sẽ dẫn em gái tôi đến bể bơi. Em ấy muốn học bơi. Mình đã nhờ anh trai tôi làm điều đó, nhưng anh ấy từ chối đưa em ấy đi. Mình đề nghị làm tất cả việc nhà cho anh ấy, nhưng anh ấy vẫn nói không. Anh ấy muốn chơi trò chơi điện tử với bạn bè của mình. Chúng mình có thể sắp xếp đi xem phim vào lúc khác được không? Mình thực sự muốn xem phim này. Tôi thích Parker Ranger. Anh ấy là diễn viên yêu thích của mình. Nếu bạn quyết định xem nó bằng mọi cách, hãy cho mình biết nhé. Nếu không thì, mình sẽ xem trực tuyến.
Nói chuyện với bạn sau nhé,
Adam
Grammar d
Video hướng dẫn giải
d. In pairs: Take turns making and refusing invitations.
(Theo cặp: Thay phiên nhau thực hiện và từ chối lời mời.)
– Do you want to play soccer tonight?
(Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?)
– No, sorry. I promised to go to the movie theater with my brother.
(Không, xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ đi xem phim với anh trai của tôi.)
Lời giải chi tiết:
– Do you want to hang out this weekend?
(Cuối tuần này bạn có muốn đi chơi không?)
– No, I’m sorry. I promised to go for a picnic with my family.
(Không, tôi xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ đi dã ngoại với gia đình tôi.)
Pronunciation a
Video hướng dẫn giải
a. Focus on different pronunciations of verb-ed endings.
(Chú ý vào các cách phát âm khác nhau đuôi -ed của các động từ.)
Pronunciation b
Video hướng dẫn giải
b. Listen to the words and focus on the underlinedletters.
(Nghe các từ sau và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)
decided minded refused
offered promised liked
Pronunciation c
Video hướng dẫn giải
c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Nghe và gạch bỏ từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
watched
enjoyed
agreed
Lời giải chi tiết:
Đáp án: watched
Pronunciation d
Video hướng dẫn giải
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc các từ trên với âm chính xác với bạn cùng bàn của em.)
Practice a
Video hướng dẫn giải
a. Take turns making sentences using the verbs and the pictures. Use the Past Simple.
(Lần lượt đặt câu bằng cách sử dụng các động từ và hình ảnh dưới. Sử dụng thì Quá khứ Đơn.)
– I arranged to take my sister to the park.
(Tôi đã thu xếp để đưa em gái tôi đi công viên.)
– He refused to take his sister to the park.
(Anh ấy từ chối đưa em gái đi công viên.)
Lời giải chi tiết:
– I offered to pay for lunch.
(Tôi đã đề nghị trả tiền cho bữa trưa.)
– I decided to watch a movie at the movie theater.
(Tôi đã quyết định xem phim tại rạp chiếu phim.)
– I agreed to go to the temple with my mom.
(Tôi đã đồng ý đi chùa với mẹ.)
– I arranged to meet my friend at a bookstore.
(Tôi đã hẹn gặp bạn tôi ở một hiệu sách.)
– I refused to go swimming with my brother.
(Tôi đã từ chối đi bơi với anh trai tôi.)
Practice b
Video hướng dẫn giải
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng cá nhân của em.)
Lời giải chi tiết:
My mother refused to watch a movie at the movie theater.
(Mẹ tôi từ chối xem phim ở rạp chiếu phim.)
Speaking a
Video hướng dẫn giải
a. You’re arranging to meet your friend. In pairs: Student A: Fill in the green areas. Student B: Fill in the pink areas. Take turns inviting each other and find time to meet.
(Em đang sắp xếp để gặp bạn của em. Theo cặp: Học sinh A: Điền vào các ô màu xanh lá cây. Học sinh B: Điền vào các ô màu hồng. Thay phiên mời nhau và tìm thời gian phù hợp để gặp nhau.)
– Are you free on Monday morning?
(Cậu có rảnh vào sáng thứ Hai không?)
– No, I promised to play soccer with my brother. How about Monday afternoon?
(Không, tôi đã hứa đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ hai thì thế nào?)
Lời giải chi tiết:
– Are you free on Friday morning?
(Cậu có rảnh vào sáng thứ Sáu không?)
– No, I arranged to go shopping with my friends. How about Friday afternoon?
(Không, tôi đã hứa sẽ đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ sáu thì thế nào?)
– I promised to do crossword puzzles with my roommate. Are you free on Saturday afternoon?
(Tôi đã hứa sẽ giải ô chữ với bạn cùng phòng của mình. Chiều thứ bảy bạn có rảnh không?)
– Yes, I’m free the whole Saturday afternoon. What do we arrange to do?
(Vâng, tôi rảnh cả chiều thứ bảy. Chúng ta sắp xếp để làm gì?)
– I offer to play computer games together. What do you think?
(Tôi đề nghị chơi trò chơi điện tử cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)
– OK. See you later.
(Được. Hẹn gặp lại nhé.)
Speaking b
Video hướng dẫn giải
b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.
(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)
We arranged to play basketball on Sunday morning.
(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)
Lời giải chi tiết:
We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.
(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)
Từ vựng
1.
shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n) mua sắm
I hate going shopping.
(Tôi ghét đi mua sắm.)
2.
now /naʊ/
(adv) bây giờ
Can I go play now?
(Tôi có thể đi chơi bây giờ không?)
3.
hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/
(n) quê hương
Did you will you study in your hometown?
(Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?)
4.
abroad /əˈbrɔːd/
(adv) nước ngoài
Did you study abroad?
(Bạn đã đi du học?)
5.
staff /stɑːf/
(n) nhân viên
He is my staff.
(Anh ấy là nhân viên của tôi.)
6.
chance /tʃɑːns/
(n) cơ hội
Can I have the chance to meet you?
(Tôi có thể có cơ hội để gặp bạn?)
7.
museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng
I go to the museum.
(Tôi đi đến viện bảo tang)
8.
promise /ˈprɒmɪs/
(v) hứa
I promise.
(Tôi hứa.)
9.
busy /ˈbɪzi/
(adj) bận rộn
Why is Jayden busy on Saturday afternoon?
(Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?)
10.
refused /rɪˈfjuːz/
(v) từ chối
She refused to help clean the yard.
(Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.)
11.
agree /əˈɡriː/
(v) đồng ý
They didn't agree.
(Họ không đồng ý.)
12.
pay /peɪ/
(v) trả tiền
She offers to pay for lunch.
(Cô ấy đề nghị trả tiền cho bữa trưa.)
13.
arrange /əˈreɪndʒ/
(v) sắp xếp
They arrange to meet at the party.
(Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc)
14.
test /test/
(n) bài kiểm tra
My teacher gives us a test.
(Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.)
15.
project /ˈprɒdʒekt/
(n) dự án
They work together on the project.
(Họ làm việc cùng nhau trong dự án.)
16.
buy /baɪ/
(v) mua
My mom buys me a new laptop for my birthday.
(Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.)
17.
yard /jɑːd/
(n) sân
I help my grandpa clean the yard.
(Em giúp ông nội dọn sân.)
18.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n) hồ bơi
I see the swimming pool.
(Tôi nhìn thấy hồ bơi.)
19.
swim /swɪm/
(adv) bơi
She wants to learn to swim.
(Cô ấy muốn học bơi.)
20.
decided /dɪˈsaɪdɪd/
(adj) quyết định
I decided to do all.
( Tôi quyết định làm tất cả.)
21.
leisure /ˈleʒə(r)/
(n) thời gian nhàn rỗi
I have a lot of leisure a day.
(Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.)