6. Lesson 6

Look and listen. Repeat. Read. Listen and write. Point and say. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Shorts: quần soóc/quần đùi

Jeans: quần bò.

Pyjamas: bộ đồ ngủ.

Sneakers: giày.

Slippers: dép lê.

Sandals: dép quai hậu.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Shorts: quần soóc/quần đùi

Jeans: quần bò. 

Pyjamas: bộ đồ ngủ.

Sneakers: giày. 

Slippers: dép lê.

Sandals: dép quai hậu.

Bài 3

3. Read. Listen and write. 

(Đọc. Nghe và viết.)

1. Nancy: I like dressed and ______. 
2. Lola: I like ______ and hats. 
3. Minh: I like shorts and ______. 
4. Robert: I like ______ and ______. 

Bài 4

4. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

– Hỏi về loại trang phục yêu thích của ai đó: 

What’s your favorite clothes? (Trang phục yêu thích của bạn là gì?) 

I like ______. (Mình thích _____.) 

– Hỏi xem ai đó có thích loại trang phục nào hay không: 

Do you like ______? (Bạn có thích ______ không?) 

Yes, I do. (Có, mình thích.) 

No, I don’t. (Không, mình không thích.) 

Lời giải chi tiết:

A: What are your favorite clothes? 

(Bạn thích loại trang phục nào nhất?)

B: I like sneakers. 

(Tớ thích giày.)

A: Do you like sandals?

(Bạn có thích dép quai hậu không?)

B: Yes, I do.

(Có, tớ thích.)

 

A: What are your favorite clothes? 

(Bạn thích loại trang phục nào nhất?)

B: I like shorts and jeans. 

(Tớ thích quần sooc và quần bò.)

A: Do you like pyjamas?

(Bạn có thích đồ ngủ không?)

B: Yes, I do.

(Có, tớ thích.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE