1. Từ vựng

Từ vựng về chủ đề tên, tuổi.

UNIT 2: OUR NAMES 

(Tên của chúng mình) 

1. 

name /neɪm/

(n): tên

His name is Keith.

(Tên của anh ấy là Keith.)

2. 

old /əʊld/

(adj): già, cũ

This table is old.

(Cái bàn này cũ rồi.)

3. 

what /wɒt/

cái gì (dùng để hỏi thông tin về người, vật)

What’s your favorite color?

(Màu yêu thích của bạn là gì?)

4. 

my /maɪ/

của tôi/tớ/anh/chị...

That is my sister.

(Kia là chị gái của tôi.)

5. 

your /jɔː(r)/

của bạn/cậu/em...

Is this your bag?

((Đây có phải cái túi của cậu không?) )

6. 

year /jɪə(r)/

năm, tuổi

năm, tuổi She’s eight years old. (Bạn ấy 8 tuổi.)

(Bạn ấy 8 tuổi.)

7. 

birthday cake /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/

bánh sinh nhật

Your birthday cake looks nice!

(Bánh sinh nhật của cậu trông đẹp đó!)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

GIẢI SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS – MỚI NHẤT

Tiếng Anh lớp 3 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success