13. Từ để hỏi

What: được dùng để hỏi thông tin về người hoặc sự vật, sự việc.

What: được dùng để hỏi thông tin về người hoặc sự vật, sự việc.

Ví dụ: What is your favourite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Who: được dùng để hỏi thông tin về người.

Ví dụ: Who is singing? (Ai đang hát vậy?)

Where: được dùng để hỏi thông tin về địa điểm, nơi chốn.

Ví dụ: Where are you going? (Bạn đang đi đâu thế?)

Which: được dùng trong câu hỏi mang tính chất lựa chọn.

Ví dụ: Which bike is yours? (Cái xe đạp nào là của bạn?)

When: được dùng để hỏi thông tin về thời gian

Ví dụ: When do you visit your grandparents? (Khi nào bạn đi thăm ông bà của bạn?)

How: được dùng để hỏi về cách thức, đặc điểm của chủ thể.

Ví dụ: How do you make this cake? (Bạn làm chiếc bánh này thế nào vậy?)

How many: được dùng để hỏi về số lượng (dùng cho danh từ đếm được).

Ví dụ: How many cats do you have? (Bạn có bao nhiêu con mèo?)

What color: được dùng để hỏi về màu sắc.

Ví dụ: What color is your new dress? (Cái đầm mới của bạn màu gì vậy?)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS

Luyện thi

Đề luyện thi