14. At the beach

Từ vựng chủ đề bãi biển và bài tập luyện tập.

Chủ đề 14: At the beach (Trên bãi biển)  


1. 

beach /biːtʃ/

(n): bãi biển

2. 

sea /siː/

(n): biển

3. 

shell /ʃel/

(n): vỏ (sò, ốc,...)

4. 

pail /peɪl/

(n): cái xô

5. 

shovel /ˈʃʌvl/

(n): cái xẻng

6. 

sand /sænd/

(n): cát

7. 

jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/

(n): con sứa

8. 

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n): kính mát, kính râm

9. 

sunbather /ˈsʌnˌbeɪðər/

(n): người tắm nắng

10. 

beach chair /biʧ ʧɛr/

(n): ghế ở bãi biển

11. 

sandcastle /ˈsændkɑːsl/

(n): lâu đài cát

12. 

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/

(v): tắm nắng

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS

Luyện thi

Đề luyện thi