3. Để nói về cảnh quan thiên nhiên trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,….

1.

woodland /ˈwʊd.lənd/

(n) rừng cây

They live in forests and woodlands.

(Họ sống trong rừng và rừng cây.)

2.

grassland /ˈɡrɑːslænd/

(n) đồng cỏ

The grasslands and mountains make it feel so peaceful.

(Các đồng cỏ và núi làm cho nó cảm thấy rất yên bình.)

3.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/

(n) núi lửa

I can’t believe we can go hiking on volcanoes and glaciers.

(Tôi không thể tin rằng chúng ta có thể đi bộ đường dài trên núi lửa và sông băng.)

4.

glacier /ˈɡlæs.i.ər/

(n) sông băng

We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.

(Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.)

5.

hot spring /hɒt sprɪŋ/

(n) suối nước nóng

On the last day, we took baths in natural hot springs.

(Vào ngày cuối cùng, chúng tôi tắm trong suối nước nóng tự nhiên.)

6.

hill /hɪl/

(n) đồi

Hills are not as high as mountains.

(Đồi không cao bằng núi.)

7.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) động vật hoang dã

One neighbor said he was very sad to learn about the illegal wildlife trade in the city.

(Một người hàng xóm cho biết ông rất buồn khi biết về nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong thành phố.)

8.

flood /flʌd/

(n) lũ

Deforestation can cause more flooding near rivers.

(Phá rừng có thể gây ra lũ lụt nhiều hơn gần các con sông.)

9.

rainstorm /ˈreɪn.stɔːm/

(n) mưa bão

Drains could have been blocked to fill up plazas during rainstorms and reopened to release water as desired.

(Các cống thoát nước có thể đã bị chặn để lấp đầy quảng trường trong mưa bão và được mở lại để xả nước như mong muốn.)

10.

tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/

(n.phr) rừng nhiệt đới

Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)

11.

mangrove /ˈmæŋ.ɡrəʊv/

(n) rừng ngập mặn

Tropical mangrove forest in U Minh Thuong.

(Rừng ngập mặn nhiệt đới ở U Minh Thượng.)

12.

delta /ˈdeltə/

(n) đồng bằng

Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta.

(Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất ở đồng bằng sông Cửu Long.)

13.

wetland /ˈwet.lənd/

(n) vùng đất ngập nước

U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests.

(Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn.)

14.

swamp /swɒmp/

(n) đầm lầy

The Everglades are an area of swamp in southern Florida.

(Everglades là một khu vực đầm lầy ở miền nam Florida.)

15.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/

(n) rừng rậm

The Yanomami people live in the South American jungle.

(Người Yanomami sống trong rừng rậm Nam Mỹ.)

16.

ocean /ˈəʊʃn/

(n) đại dương

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.

(Những sinh vật bí ẩn này sống dưới đáy đại dương.)

17.

desert /ˈdezət/

(n) sa mạc

We had to cross a large area of arid, featureless desert.

(Chúng tôi phải băng qua một vùng rộng lớn là sa mạc khô cằn, không có gì đặc biệt.)

18.

pond /pɒnd/

(n) ao

It's good to get a view from the other side of the pond.

(Thật tốt khi có được một cái nhìn từ phía bên kia của ao.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp