1. Fill in each gap with go, attend, visit or watch. Then listen and check. 2. Label the pictures with the types of performances. The first letters are given. Then listen and check. 3. Which of these performances do/don’t you enjoy watching? Why/Why not? 4. Complete the community service activities/ volunteer activities with the verbs in the list. Then listen and check. 5. What can you do to help your community? Tell your partner.
7. Fill in the missing forms of the adjectives/ adverbs, comparatives and superlatives.
(Điền vào dạng còn thiếu của tính từ/trạng từ, so sánh hơn và so sánh nhất.)
1. large – larger – the largest
2. little – _____ – _____
3. _____ – busier – _____
4. _____ – _____ – the worst
5. hot – _____ – _____
6. _____ – _____ – the most often
7. dangerous – _____ – _____
8. _____ – more helpful – _____
9. easily – _____ – _____
10. good – _____ – _____
Phương pháp giải:
So sánh hơn:
– tính từ ngắn -ER
– MORE + tính từ dài
So sánh nhất:
– tính từ ngắn -EST
– THE MOST + tính từ dài
Lời giải chi tiết:
1. large – larger – the largest
(rộng lớn – rộng lớn hơn – rộng lớn nhất)
Giải thích: “large” là tính từ một âm tiết => thêm đuôi -er/-est để hình thành dạng so sánh hơn/ so sánh nhất.
2. little – less – the least
(ít – ít hơn – ít nhất)
Giải thích: Đây là dạng bất quy tắc trong so sánh hơn/ so sánh nhất.
3. busy – busier – the busiest
(bận rộn – bận hơn – bận nhất)
Giải thích: “busy” là tính từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -y => bỏ đuôi -y và thêm đuôi -ier/-iest để hình thành dạng so sánh hơn/ so sánh nhất..
4. bad – worse – the worst
(kém – kém hơn – kém nhất)
Giải thích: Đây là dạng bất quy tắc trong so sánh hơn/ so sánh nhất.
5. hot – hotter – the hottest
(nóng – nóng hơn – nóng nhất)
Giải thích: “hot” là tính từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er/-est để hình thành dạng so sánh hơn/ so sánh nhất.
6. often – more often – the most often
(thường xuyên – thường xuyên hơn – thường xuyên nhất)
Giải thích: Trạng từ có hai âm tiết, thêm more ở dạng so sánh hơn và the most ở dạng so sánh nhất.
7. dangerous – more dangerous – the mostdangerous
(nguy hiểm – nguy hiểm hơn – nguy hiểm nhất)
Giải thích: “dangerous” là tính từ ba âm tiết => thêm more/ the most để hình thành dạng so sánh hơn/ so sánh nhất.
8. helpful – more helpful – the mosthelpful
(nhiệt tình – nhiệt tình hơn – nhiệt tình nhất)
Giải thích: “helpful” là tính từ hai âm tiết => thêm more/ the most để hình thành dạng so sánh hơn/ so sánh nhất.
9. easily – more easily – the mosteasily
(dễ dàng – dễ hơn – dễ nhất)
Giải thích: Trạng từ có có dạng tính từ + -ly, thêm more ở dạng so sánh hơn và the most ở dạng so sánh nhất.
10. good – better – the best
(tốt – tốt hơn – tốt nhất)
Giải thích: Đây là dạng bất quy tắc trong so sánh hơn/ so sánh nhất.
Bài 8
8. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative or superlative forms.
(Chia tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. Jill is _________________ (generous) person I’ve known.
2. It was _________________ (funny) performance in the show.
3. I go to the cinema _________________ (often) than a music concert.
4. Mike is _________________ (good) volunteer in the group.
5. This festival was _________________ (crowded) than the one last year.
6. I think John performed _________________ (well) than Jack in the tragedy tonight.
7. The theater is _________________ (far) than the museum from our house.
8. The opera was _________________ (bad) performance at the music festival.
9. Carol volunteers _________________ (frequently) than anyone else at the shelter.
10. Albert is _________________ (talented) actor in the drama club.
Phương pháp giải:
So sánh hơn:
– tính từ ngắn -ER
– MORE + tính từ dài
So sánh nhất:
– tính từ ngắn -EST
– THE MOST + tính từ dài
Lời giải chi tiết:
1. Jill is the mostgenerous person I’ve known.
(Jill là người hào phóng nhất mà tôi từng biết.)
Giải thích: “generous” là tính từ ba âm tiết => thêm the most để hình thành dạng so sánh nhất.
2. It was thefunniest performance in the show.
(Đó là màn trình diễn hài hước nhất trong chương trình.)
Giải thích: “funny” là tính từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -y => bỏ đuôi -y và thêm đuôi -iest để hình thành dạng so sánh nhất.
3. I go to the cinema more often than a music concert.
(Tôi thường đi xem phim hơn là đi xem ca nhạc.)
Giải thích: Trạng từ có hai âm tiết, thêm more ở dạng so sánh hơn.
4. Mike is the best volunteer in the group.
(Mike là tình nguyện viên giỏi nhất trong nhóm.)
Giải thích: Tính từ “good” khi chuyển thành dạng so sánh nhất trở thành “the best”. Đây là dạng bất quy tắc.
5. This festival was morecrowded than the one last year.
(Lễ hội này đông đúc hơn so với năm ngoái.)
Giải thích: “crowded” là tính từ hai âm tiết => thêm more để hình thành dạng so sánh hơn.
6. I think John performed better than Jack in the tragedy tonight.
(Tôi nghĩ John đã thể hiện tốt hơn Jack trong vở bi kịch tối nay.)
Giải thích: Trạng từ “well” khi chuyển thành dạng so sánh hơn trở thành “better”. Đây là dạng bất quy tắc.
7. The theater is farther than the museum from our house.
(Nhà hát xa hơn bảo tàng từ nhà của chúng tôi.)
Giải thích: Tính từ “far” khi chuyển thành dạng so sánh hơn trở thành “farther”. Đây là dạng bất quy tắc.
8. The opera was the worst performance at the music festival.
(Vở opera là màn trình diễn tệ nhất tại lễ hội âm nhạc.)
Giải thích: Tính từ “bad” khi chuyển thành dạng so sánh nhất trở thành “the worst”. Đây là dạng bất quy tắc.
9. Carol volunteers morefrequently than anyone else at the shelter.
(Carol tình nguyện thường xuyên hơn bất kỳ ai khác tại nơi trú ẩn.)
Giải thích: Trạng từ có có dạng tính từ + -ly, thêm more ở dạng so sánh hơn.
10. Albert is the most talented actor in the drama club.
(Albert là diễn viên tài năng nhất trong câu lạc bộ kịch.)
Giải thích: “talented” là tính từ ba âm tiết => thêm the most để hình thành dạng so sánh nhất.
Bài 9
Modifying comparisons (Thành phần bổ nghĩa trong phép so sánh)
9. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. This charity event is much/by far better than the one last year.
2. The marathon raised as/a little more money than the other charity events.
3. The musical was by far/as the best of the year.
4. The money from the charity donations isn’t as much as/than the last fundraising activity.
5. The theatre isn’t as/much old as the museum.
6. It’s a little/so faster to go to Glastonbury Festival by train than by car.
7. The drama isn’t so/much popular as the comedy at the local festival.
8. The Adopt an Animal Day was much/more better than other events at the shelter.
9. Jack is not as/much friendly as the other volunteers.
10. The comedy performance wasn’t so/a bit funny as the one we saw last month.
Phương pháp giải:
– as + adj + as: so sánh người/sự vật/sự việc này giống hoặc ngang bằng với người/sự vật/sự việc khác.
Thể phủ định dùng not as/so … as.
– much/a lot + comparative: nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt trong so sánh hơn.
– a bit/a little + so sánh hơn: nhấn mạnh sự khác biệt đôi chút trong so sánh hơn.
– by far + so sánh nhất: nhấn mạnh trong so sánh nhất.
Lời giải chi tiết:
1. This charity event is much better than the one last year.
(Sự kiện từ thiện này tốt hơn nhiều so với năm ngoái.)
Giải thích: có “than” là so sánh hơn => chọn “much” để nhấn mạnh mức độ hơn rõ rệt.
2. The marathon raised a little more money than the other charity events.
(Cuộc chạy marathon quyên góp được nhiều tiền hơn một chút so với các sự kiện từ thiện khác.)
Giải thích: có “than” là so sánh hơn => chọn “a little” để nhấn mạnh mức độ hơn đôi chút.
3. The musical was by far the best of the year.
(Vở nhạc kịch hay nhất trong năm.)
Giải thích: có “the best” là so sánh nhất => chọn “by far” để nhấn mạnh mức độ.
4. The money from the charity donations isn’t as much as the last fundraising activity.
(Số tiền quyên góp từ thiện không nhiều bằng hoạt động gây quỹ lần trước.)
Giải thích: cấu trúc so sánh bằng as + adj + as.
5. The theatre isn’t as old as the museum.
(Nhà hát không cũ bằng bảo tàng.)
Giải thích: cấu trúc so sánh bằng as + adj + as.
6. It’s a little faster to go to Glastonbury Festival by train than by car.
(Đến lễ hội Glastonbury bằng tàu hỏa sẽ nhanh hơn một chút so với ô tô.)
Giải thích: có “than” là so sánh hơn => chọn “a little” để nhấn mạnh mức độ hơn đôi chút.
7. The drama isn’t so popular as the comedy at the local festival.
(Vở kịch không nổi tiếng bằng vở hài kịch tại lễ hội địa phương.)
Giải thích: cấu trúc so sánh không bằng so + adj + as.
8. The Adopt an Animal Day was much better than other events at the shelter.
(Ngày Nhận nuôi động vật thì tốt hơn nhiều so với các sự kiện khác tại nơi trú ẩn.)
Giải thích: có “than” là so sánh hơn => chọn “much” để nhấn mạnh mức độ hơn rõ rệt.
9. Jack is not as friendly as the other volunteers.
(Jack không thân thiện như những tình nguyện viên khác.)
Giải thích: cấu trúc so sánh bằng as + adj + as.
10. The comedy performance wasn’t so funny as the one we saw last month.
(Buổi trình diễn hài kịch không vui nhộn bằng buổi chúng ta đã xem vào tháng trước.)
Giải thích: cấu trúc so sánh không bằng so + adj + as.