UNIT 6. ENDANGERED SPECIES
(Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
1.
endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj): bị đe dọa
I have a biology assignment about endangered plant species.
(Tôi có một bài tập sinh học về các loài thực vật có nguy cơ tuyệt chủng)
2.
endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
(n): những loài có nguy có bị tuyệt chủng
It's a collection of rare and endangered species in the world.
(Đó là bộ sưu tập về các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới.)
3.
wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã
Visitors will be able to see endangered animals in the new wildlife park.
(Du khách sẽ có thể nhìn thấy các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong công viên động vật hoang dã.)
4.
extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj): tuyệt chủng
There is concern that the giant panda will soon become extinct .
(Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng.)
5.
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/
(n): sự tuyệt chủng
This places some species of bird in danger of extinction.
(Điều này khiến một số loài chim có nguy cơ tuyệt chủng.)
6.
in danger of / ɪnˈdeɪn.dʒər əv /
(phr): có nguy cơ
Animals in danger of extinction, like tigers and rhinoceros.
(Động vật có nguy cơ tuyệt chủng, như hổ và tê giác.)
7.
rhinoceros /rai'nɔsərəs/
(n): tê giác
To date the visual resolution of any rhinoceros species has not been determined.
(Cho đến nay, độ phân giải trực quan của bất kỳ loài tê giác nào vẫn chưa được xác định.)
8.
biology /baɪˈɒlədʒi/
(n): sinh học
The biology of these parasites may explain these behavioural differences.
(Đặc điểm sinh học của những ký sinh trùng này có thể giải thích những khác biệt về hành vi này.)
9.
biologist /baɪˈɒlədʒɪst/
(n): nhà sinh vật học
Each of the expeditions had one or more biologist to carry out scientific programs.
(Mỗi chuyến thám hiểm đều có một hoặc nhiều nhà sinh vật học thực hiện các chương trình khoa học.)
10.
assignment /əˈsaɪnmənt/
(n): bài tập
I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.
(Tôi có rất nhiều bài tập phải đọc trước khi kết thúc học kỳ.)
11.
extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/
(v): dập tắt
Many surface fires burn during the day, only to be extinguished when relative humidity increases in the evening.
(Nhiều đám cháy bề mặt bùng cháy vào ban ngày, chỉ được dập tắt khi độ ẩm tương đối tăng vào buổi tối.)
12.
survival /səˈvaɪvl/
(n): sự sinh tồn
Fish struggle for survival when the water level drops in the lake.
(Cá đấu tranh để sinh tồn khi mực nước trong hồ giảm xuống.)
13.
survivor /səˈvaɪvə(r)/
(n): người sống sót
The sole survivor of the accident was found in the water after six hours.
(Người duy nhất sống sót sau vụ tai nạn được tìm thấy dưới nước sau sáu giờ.)
14.
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n): sự đa dạng sinh học
A new National Biological Survey to protect species habitat and biodiversity.
(Một cuộc điều tra sinh học quốc gia mới nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài và đa dạng sinh học.)
15.
evolution /ˌiːvəˈluːʃn/
(n): sự tiến hóa
Different temporal evolutions of genetic structure have been detected.
(Những sự tiến hóa theo thời gian khác nhau của cấu trúc di truyền đã được phát hiện.)
16.
evolutionary /ˌiːvəˈluːʃənri/
(adj): mang tính tiến hóa
The change has been evolutionary rather than revolutionary.
(Sự thay đổi mang tính tiến hóa hơn là mang tính cách mạng.)
17.
conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n): sư bảo tồn
Conservation has adverse quantity effects on the long-run timber demand and stocks.
(Việc bảo tồn có những ảnh hưởng bất lợi về số lượng đối với nhu cầu và trữ lượng gỗ dài hạn.)
18.
vulnerable /ˈvʌlnərəbl/
(adj): dễ bị tổn thương
Very few associations, groups, or plans specifically endorse obligations to vulnerable populations.
(Rất ít hiệp hội, nhóm hoặc kế hoạch xác nhận cụ thể các nghĩa vụ đối với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.)
19.
habitat /ˈhæbɪtæt/
(n): môi trường sống
With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.
(Với rất nhiều diện tích rừng bị chặt phá, nhiều loài động vật hoang dã đang mất dần môi trường sống tự nhiên.)
20.
conference /ˈkɒnfərəns/
(n): hội nghị
A group of four teachers were delegated to represent the school at the union conference .
(Một nhóm bốn giáo viên được cử đại diện cho nhà trường tại hội nghị công đoàn.)
21.
convenient /kənˈviːniənt/
(adj): thuận tiện
Our local shop has very convenient opening hours.
(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)
22.
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
(phr): dựa vào
The success of this project relies on everyone making an effort.
(Sự thành công của dự án này dựa vào sự nỗ lực của tất cả mọi người.)
23.
restoration /ˌrestəˈreɪʃn/
(n): sự khôi phục
A large majority of the population is demanding the restoration of the former government.
(Phần lớn dân chúng đang đòi khôi phục lại chính quyền cũ.)
24.
release /rɪˈliːs/
(v): thả ra,phóng thích
The prisoner has been released for humanitarian reasons.
(Tù nhân đã được thả vì lý do nhân đạo.)
25.
deer /dɪə(r)/
(n): hươu
The deer were divided in two groups depending on the climatic characteristics of the sites
(Hươu được chia thành hai nhóm tùy thuộc vào đặc điểm khí hậu của các địa điểm.)
26.
rescue /ˈreskjuː/
(v/n): cứu thoát
The life boat rescued the sailors from the sinking boat.
(Xuồng cứu hộ cứu thoát các thủy thủ khỏi thuyền chìm.)
27.
renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj): tái tạo
Renewable energy sources such as wind and solar power
(Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.)
28.
creature /ˈkriːtʃə(r)/
(n): sinh vật
Rainforests are filled with amazing creatures.
(Rừng nhiệt đới chứa đầy những sinh vật kỳ thú.)
29.
poach /pəʊtʃ/
(v): săn trộm
They poached the rhino and unafraid of consequences.
(Họ săn trộm tê giác và không sợ hậu quả.)
30.
interfere with /ˌɪntəˈfɪə(r)/
(phr): cản trở, ngăn chặn
Even a low level of noise interferes with my concentration.
(Ngay cả một mức độ tiếng ồn thấp cũng cản trở sự tập trung của tôi.)
31.
reserve /ri'zə:v/
(adj): dành riêng
These seats are reserved for the elderly and women with babies.
(Những chiếc ghế này dành riêng cho người già và phụ nữ có em bé.)
32.
livestock /ˈlaɪvstɒk/
(n): chăn nuôi
The organic livestock industry has grown substantially in the last few years.
(Ngành công nghiệp chăn nuôi hữu cơ đã phát triển đáng kể trong vài năm gần đây.)
33.
ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n): hệ sinh thái
Pollution can have disastrous effects on the balanced ecosystem.
(Ô nhiễm có thể có những tác động tai hại đến hệ sinh thái cân bằng.)
35.
preserve /prɪˈzɜːv/
(v): bảo tồn
We want to preserve the character of the town while improving the facilities.
(Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)
36.
trade /treɪd/
(v,n): buôn bán,kinh doanh
The company has been trading in wood for many years.
(Công ty đã kinh doanh gỗ trong nhiều năm.)
37.
snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/
(n): lặn với ống thở
We went snorkelling along the Great Barrier Reef.
(Chúng tôi đã đi lặn với ống thở dọc theo Great Barrier Reef.)
38.
fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)
(n): phân bón
The prices for farm equipment, fertilizer and fuel climb relentlessly.
(Giá thiết bị nông nghiệp, phân bón và nhiên liệu tăng không ngừng.)
39.
agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/
(n): nông nghiệp
Agriculture is still largely based on traditional methods in some countries.
(Nông nghiệp vẫn chủ yếu dựa trên các phương pháp truyền thống ở một số nước.)
40.
fur /fɜː(r)/
(n): lông thú
The animal's thick fur provides very good insulation against the arctic cold.
(Bộ lông dày của con vật giúp cách nhiệt rất tốt để chống lại cái lạnh ở Bắc Cực.)
41.
feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): đặc điểm
A unique feature of these rock shelters was that they were dry.
(Một điểm độc đáo của những hầm trú ẩn bằng đá này là chúng khô ráo.)
42.
decline /dɪˈklaɪn/
(a): suy giảm
His interest in the project declined after two months.
(Sự quan tâm của anh ấy đối với dự án đã giảm sau hai tháng. )
43.
migrate /maɪˈɡreɪt/
(v): di cư
These animals migrate annually in search of food.
(Những loài động vật này di cư hàng năm để tìm kiếm thức ăn.)
44.
shellfish /ˈʃelfɪʃ/
(n): động vật có vỏ
Crabs, shrimp and oysters are all shellfish commonly eaten as food.
(Cua, tôm và sò đều là những loài động vật có vỏ thường được dùng làm thực phẩm.)
45.
collision /kəˈlɪʒn/
(n): sự va chạm
The cyclist was in a collision with a bus.
(Người đi xe đạp đã va chạm với một chiếc xe buýt.)
46.
recovery /rɪˈkʌvəri/
(n): sự phục hồi
At last the economy is showing signs of recovery .
(Cuối cùng, nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.)
47.
critically endangered /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i.ɪnˈdeɪn.dʒəd/
(n): cực kỳ nguy cấp
There are many types of leopards on the list of critically endangered animals in Vietnam.
(Có rất nhiều loại báo nằm trong danh sách động vật cực kì nguy cấp ở Việt Nam.)
48.
lay /leɪ/
(v): đẻ
Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand.
(Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.)
49.
overfishing /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/
(n): sự đánh bắt quá mức
Low fish stocks caused by overfishing .
(Trữ lượng cá thấp do đánh bắt quá mức.)
50.
behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/
(n): hành vi,cách cư xử
He was notorious for his violent and threatening behaviour .
(Anh ta nổi tiếng với hành vi bạo lực và đe dọa của mình.)
51.
set up /set ʌp/
(phr): thành lập
She wants to repay the committee for the help she received when setting up in business.
(Cô ấy muốn trả ơn ủy ban vì sự giúp đỡ mà cô ấy đã nhận được khi thành lập doanh nghiệp.)
52.
carry out /'kæri'aut/
(phr): thực hiện
The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her.
(Bệnh viện đang thực hiện các xét nghiệm để tìm ra vấn đề với cô ấy.)
53.
designate /ˈdezɪɡneɪt/
(v): chỉ định
This area of the park has been specially designated for children.
(Khu vực này của công viên đã được chỉ định đặc biệt cho trẻ em.)
54.
ensure /ɪnˈʃʊə(r)/
(v): đảm bảo
The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.
(Hãng đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình.)
55.
breeding ground /ˈbri·dɪŋ ˌɡrɑʊnd/
(n): nơi sản sinh
When your basement is wet from leaks , it provides a prime for many types of bacteria.
(Khi tầng hầm của bạn bị ướt do rò rỉ, nó là nơi sinh sản chính của nhiều loại vi khuẩn.)
56.
enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/
(v,n): bao vây,vòng vây
All enclosures were placed directly on the surface of the forest floor.
(Tất cả các vòng vây được đặt trực tiếp trên bề mặt của nền rừng.)
57.
fenced off /fens.ɒf /
(v): rào lại
The hill had been fenced off to prevent animals from grazing on it.
(Ngọn đồi đã được rào lại để ngăn động vật gặm cỏ trên đó.)
58.
predator /ˈpredətə(r)/
(n): động vật ăn thịt
Lions and wolves are fierce predators.
(Sư tử và sói là những động vật ăn thịt hung tợn.)
59.
conduct /kənˈdʌkt/
(v): tiến hành
The experiments were conducted by scientists in New York.
(Các thí nghiệm được tiến hành bởi các nhà khoa học ở New York.)
60.
ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
(adj): thuộc sinh thái
The destruction of the rain forests is an ecological disaster.
(Việc tàn phá các khu rừng mưa nhiệt đới là một thảm họa sinh thái.)
61.
cure /kjʊə(r)/
(v): chữa khỏi
Drugs have been developed to cure some duodenal ulcers.
(Thuốc đã được phát triển để chữa khỏi một số bệnh loét tá tràng.)
62.
evidence /ˈevɪdəns/
(n): bằng chứng
The police have found no evidence of a terrorist link with the murder.
(Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về mối liên hệ giữa khủng bố với vụ giết người.)
63.
ivory /ˈaɪvəri/
(n): ngà voi
Ivory is a softer material than you might imagine.
(Ngà voi là một chất liệu mềm hơn bạn có thể tưởng tượng.)
64.
suffer /ˈsʌfə(r)/
(v): chịu , đau khổ
The Democrats suffered a crushing defeat in the last election.
(Đảng Dân chủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử vừa qua.)
65.
lady slipper orchid /ˈleɪ.di.ˈslɪp.ər.ˈɔː.kɪd/
(n): hoa phong lan
Lady slipper orchid is a very beautiful and precious flower.
(Hoa phong lan là một loài hoa rất đẹp và quý.)
66.
classified /ˈklæsɪfaɪd/
(adj): phân loại
The classified catalogue tells you which publications on a particular subject are available in the library.
(Danh mục đã phân loại cho bạn biết những ấn phẩm về một chủ đề cụ thể nào có sẵn trong thư viện.)
67.
adapt /əˈdæpt/
(v): thích nghi
It took me a while toadapt to the new job.
(Tôi đã mất một thời gian để thích nghi với công việc mới.)
68.
witness /ˈwɪtnəs/
(v,n): chứng tỏ, nhân chứng
He signed the treaty in the presence of two witnesses.
(Ông đã ký hiệp ước trước sự chứng kiến của hai nhân chứng.)
69.
condor /ˈkɒndɔː(r)/
(n): kền kền
The condor is a scavenger and eats large amounts of carrion.
(Kền kền là một loài ăn xác thối và ăn một lượng lớn xác động vật.)
70.
comparative /kəmˈpærətɪv/
(v): so sánh
For homework,we have a list of comparatives and superlatives adjectives to learn.
(Đối với bài tập về nhà, chúng tôi có một danh sách các từ so sánh và so sánh nhất để học.)
>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 12 mới