1. Từ vựng – Unit 3 – Tiếng Anh 6

Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới

UNIT 3. MY FRIENDS

(Những người bạn của tôi)

GETTING STARTED

1.

idea /aɪˈdɪə/

(n): ý tưởng

That was a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

2.

picnic /ˈpɪk.nɪk/

(n): dã ngoại

I love picnics.

(Tôi thích dã ngoại.)

3.

biscuit /ˈbɪs.kɪt/

(n): bánh quy

Please, pass me the biscuits.

(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)

4.

magazine /ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

It is my favorite magazine.

(Đó là tạp chí yêu thích của tôi.)

5.

someone /ˈsʌmwʌn/

(n): ai đó/ người nào đó

She is with someone.

(Cô ấy đang ở với ai đó.)

6.

glasses /ɡlɑːsiz/

(n): mắt kính

She has glasses

(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)

7.

friend /frend/

(n): bạn

This is my friend Chau.

(Đây là bạn của tôi Châu.)

8.

meet /miːt/

(v): gặp

Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

9.

sit down /sɪt/

(phr.v): ngồi xuống

Would you like to sit down?

(Bạn muốn ngồi xuống không?)

10.

food /fuːd/

(n): thức ăn

We have lots of food.

(Chúng tôi có rất nhiều thức ăn)

11.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

We are going to the bookshop.

(Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.)

12.

eye /aɪ/

(n): mắt

She has long hair and big eyes.

(Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)

13.

arm /ɑːmz/

(n): cánh tay

He has two arms.

(Anh ta có hai cánh tay.)

14.

foot /fʊt/

(n): bàn chân

I have a foot.

(Tôi có một bàn chân.)

15.

hair /heə(r)/

(n): tóc

I have short hair.

(Tôi có mái tóc ngắn.)

16.

nose /nəʊz/

(n): mũi

I have a big nose.

(Tôi có một cái mũi to.)

17.

hand /hænd/

(n): bàn tay

She has a small hand.

(Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)

 A CLOSER LOOK 1

18.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại

Mina is very shy.

(Mina rất ngại.)

19.

drawing /ˈdrɔːɪŋ/

(n): vẽ

She likes drawing pictures.

(Cô ấy thích vẽ tranh.)

 20.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

She is friendly.

(Cô ấy thân thiện.)

 21.

clever /ˈklevə(r)/

(adj): khéo léo, thông minh

Nam is a clever person.

(Nam là một người khéo léo.)

 22.

kind /kaɪnd/

(adj): tốt bụng

He is a kind boy.

(Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)

 23.

creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

I'm creative.

(Tôi là người sáng tạo.)

 24.

careful /ˈkeəfl/

(adj):cẩn thận

Please, be careful.

(Xin hãy cẩn thận.)

 25.

confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj): tự tin

Mai is confident.

(Mai tự tin.)

 26.

hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/

(adj): chăm chỉ

Nam is hard working.

(Nam rất chăm chỉ.)

 CLOSER LOOK 2

 27.

present /ˈprizent/

(n): hiện tại

My sister does not make a sandwich at present.

(Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.)

 28.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

I go to the supermarket at the moment.

(Tôi đi siêu thị vào lúc này.)

 29.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

Nam and Ba eat ice cream.

(Nam và Ba ăn kem.)

 30.

take photos /teɪk foʊ.t̬oʊ/

(phr): chụp ảnh

Lan and Trang take photo.

(Lan và Trang chụp ảnh.)

 31.

letter /ˈletə(r)/

(n): thư

Lan writes a letter.

(Lan viết thư.)

 32.

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

Duong plays badminton.

(Dương chơi cầu lông.)

 33.

now /naʊ/

(adv): bây giờ

Are you reading now?

(Bạn có đang đọc bây giờ không?)

 34.

read /riːd/

(v): đọc

Nam reads a book.

(Nam đọc sách.)

 35.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

They play football at the moment.

(Họ chơi bóng vào lúc này.)

 36.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/

(n): bơi

Is your friend swimming?

(Bạn của bạn có đang bơi không?)

 37.

English /ˈɪŋglɪʃ/

(n): tiếng Anh

Are they learning English?

(Họ đang học tiếng Anh?)

 COMMUNICATION

 38.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh rỗi

In my free time.

(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)

 39.

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

I usually read to them at the weekend.

(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)

 40.

garden /ˈɡɑːdn/

(n): vườn

I'm drawing in my garden.

(Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.)

 41.

short /ʃɔːt/

(adj): thấp

She's short with long black hair.

(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.)

 42.

parents /ˈpeərənts/

(n): bố mẹ

I can do my homework without my parents.

(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)

 43.

club /klʌb/

(n): câu lạc bộ

I'm going to an English club now.

(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)

SKILLS 1

44.

comic book /ˈkɑː. mɪk bʊk/

(phr): truyện tranh

Phong's reading a comic book.

(Phong đang đọc truyện tranh.)

45.

violin /ˌvaɪəˈlɪn/

(n): vĩ cầm

Nhung's playing the violin.

(Nhung đang chơi vĩ cầm.)

46.

must /məst/

(aux): phải

I must go now.

(Tôi phải đi bây giơ.)

47.

camp /kæmp/

(n): trại

The children can speak Vietnamese at the camp.

(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)

48.

tall /tɔːl/

(adj): cao

He's tall and sporty.

(Anh ấy cao và thể thao.)

49.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

Who is the superb summer camp for?

(Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)

50.

can /ˈkæn/

(v): có thể

What can people do at summer camp?

(Mọi người có thể làm gì ở trại hè?)

51.

everything /ˈevriθɪŋ/

(n): mọi thứ

Wow, everything here is in English!

(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)

52.

blonde /blɒnd/

(adj): vàng

He has blonde hair.

(Anh ấy có mái tóc vàng.)

53.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

He plays basketball very well.

(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)

54.

curly /ˈkɜːli/

(adj): xoăn

She has curly black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen xoăn.)

55.

funny /ˈfʌni/

(adj): vui tính

He's funny and kind.

(Anh ấy vui tính và tốt bụng.)

56.

active /ˈæktɪv/

(adj): năng động

She isn't active.

(Cô ấy không năng động.)

SKILLS 2

57.

like /laɪk/

(v): thích

Why do you like him?

(Tại sao bạn thích anh ấy?)

LOOKING BACK

58.

laugh /lɑːf/

(v): cười

He makes everyone laugh.

(Anh ấy làm cho mọi người cười.)

59.

class /klɑːs/

(n): giờ học

My sister always does her homework before class.

(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

60.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

She helps me with my homework.

(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)

61.

care /kəˈre/

(v): quan tâm

He cares about everybody.

(Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)

62.

face /feɪs/

(n): mặt

Who has a round face?

(Ai có khuôn mặt tròn?)

63.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

Does the classmate next to you have long hair?

(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)

64.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n): phòng khách

He reads a book in the living room.

(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)

PROJECT

65.

yearbook /ˈjɪəbʊk/

(n): kỷ yếu

How to make a class yearbook?

(Làm kỷ yếu lớp như thế nào?)

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Global Success

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) tập 1

Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) tập 2