1. Từ vựng

Tổng hợp Từ vựng – Hello SGK Tiếng Anh 6 – Right on

1.

Canada /ˈkæn.ə.də/

(n): nước canada

She is from Canada.

(Cô ấy đến từ nước Canada.)

2.

Canadian /kəˈneɪ.di.ən/

(n): người Canada

She is Canadiann.

(Cô ấy là người Canada.)

3.

USA /ˌjuː.esˈeɪ/

(n): Mỹ

He's from USA.

(Anh ấy đến từ nước Mỹ.)

4.

American /əˈmer.ɪ.kən/

(n): người Mỹ

He is American.

(Anh ấy là người Mỹ.)

5.

capital /ˈkæpɪtl/

(n): thủ đô

It is not the capital city of Australia.

(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.))

6.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

I'm good at basketball.

(Tôi giỏi bóng rổ.)

7.

e-friend /ˈiː frend/

(n): bạn qua mạng

My e-friend is Jill.

(Bạn qua mạng của tôi là Jill.)

8.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

Jill can play tennis very well.

(Jill có thể chơi quần vợt rất tốt.)

9.

great /ɡreɪt/

(adj): tuyệt

She is great.

(Cô ấy rất tuyệt.)

10.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): ngôi làng

Stittsville is a beautiful village.

(Stittsville là một ngôi làng xinh đẹp.)

11.

martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/

(n): võ thuật

Martial arts is my favorite sport.

(Võ thuật là môn thể thao yêu thích của tôi.)

12.

team /tiːm/

(n): đội

She is in the school basketball team.

(Cô ấy đang ở trong đội bóng rổ của trường.)

13.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/

(n): thể dục dụng cụ

They can't do gymnastics.

(Họ không thể tập thể dục dụng cụ.)

14.

ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/

(vp) đi xe đạp

They ride a bike.

(Họ đi xe đạp.)

15.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

Can you play football ?

(Bạn có thể chơi bóng đá không?)

16.

Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/

(adj): người Úc

You are Australian.

(Bạn là người úc.)

17.

schoolbag /ˈskuːlˌbæg/

(n): cặp

This is my schoolbag.

(Đây là cặp của tôi.)

18.

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

I love my family.

(Tôi yêu gia đình của tôi.)

19.

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh chị em họ

That is my cousin Jessica.

(Đó là Jessica, em họ của tôi.)

20.

tall /tɔːl/

(adj): cao

Ann is tall.

(Ann cao.)

21.

clever /ˈklevə(r)/

(adj); thông minh

She is got a clever parrot.

(Cô ấy có một con vẹt thông minh.)

22.

hamster /ˈhæmstə(r)/

(n): con chuột lang

Gary has got a hamster.

(Gary có một con chuột lang.)

23.

goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/

(n): con cá vàng

Gary has got a goldfish.

(Gary có một con cá vàng. )

24.

frog /frɒɡ/

(n): con ếch

Helen has got a frog.

(Helen có một con ếch.)

25.

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

Helen has got a parrot.

(Helen có một con vẹt.)

26.

desk /desk/

(n): bàn

The pen on the desk is Mary's.

(Bút trên bàn là của Mary.)

27.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

This is my smartphone.

(Đây là điện thoại thông minh của tôi.)

28.

purse /pɜːs/

(n): ví

This is a pink purse.

(Đây là một chiếc ví màu hồng.)

29.

alarm clock /ə’la:m klɒk/

(n): đồng hồ báo thức

This is a pink alarm clock.

(Đây là một chiếc đồng hồ báo thức màu hồng.)

30.

sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/

(n): gọt bút chì

This is a black sharpener.

(Đây là một gọt chì màu đen.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE