1. Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

place /pleɪs/

(n):place

Where does it take place?

(Nơi nào nó diễn ra?)

2.

festival /ˈfestɪvl/

(n): lễ hội

It's an art festival.

(Đó là một lễ hội nghệ thuật.)

3. 

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

(n): quà lưu niệm

I bought a souvenir.

(Tôi đã mua một món quà lưu niệm.)

4.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n): dân số

The USA has got a population of over 8.5 million.

(Hoa Kỳ có dân số hơn 8,5 triệu người.)

5.

theatre /ˈθɪətə(r)/

(n): rạp hát

Do you like theatre?

(Bạn có thích rạp hát không?)

6. 

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj): cổ đại

You can see works of art from ancient Greece up until now.

(Bạn có thể xem các tác phẩm nghệ thuật từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến tận bây giờ.)

7. 

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(n): phổ biến

What place is popular with teens in your area?

(Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?)

8.

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): ấn tượng

The building is very impressive.

(Tòa nhà rất ấn tượng.)

9.

venue /ˈvenjuː/

(n): nơi

The place is a venue for cultural entertainment activities.

(Nơi tổ chức các hoạt động văn hóa giải trí.)

10.

lands /lænd/

(v): hạ cánh

The plane lands at 7:30.

(Máy bay hạ cánh lúc 7h30.)

11.

headphones /ˈhedfəʊnz/

(n): tai nghe

I hope my sister or my new headphones next month.

(Tôi hy vọng em gái của tôi hoặc tai nghe mới của tôi vào tháng tới.)

12. 

fashion /ˈfæʃn/

(n): thời trang

Are you going to watch the fashion show this Saturday?

(Thứ bảy tuần này bạn có đi xem show thời trang không?)

13.

audiences /ˈɑː.di.əns/

(n): khán giả

I see a lot of ,b>audiences.

(Tôi thấy rất nhiều khán giả.)

14.

seats /siːt/

(n): chỗ ngồi

I don't like seats on the balcony.

(Tôi không thích chỗ ngồi trên ban công.)

15. 

floor /flɔː(r)/

(n): tầng

I like ones in the main floor.

(Tôi thích những cái ở tầng chính.)

16.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

(n): nhạc cổ điển

I don't like classical music.

(Tôi không thích nhạc cổ điển.)

17.

aisle /aɪl/

(n): lối đi

Can I have the ones next to the aisle, please?

(Làm ơn cho tôi lấy cái bên cạnh lối đi được không?)

18. 

roller coasters /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

(n): tàu lượn siêu tốc

Do you like roller coasters?

(Bạn có thích tàu lượn siêu tốc không?)

19.

singer /ˈsɪŋə(r)/

(n): ca sĩ

We see our favorite singer.

(Chúng tôi thấy ca sĩ yêu thích của chúng tôi.)

20.

hurry up /hʌ·ri/

(v.phr): nhanh lên

Hurry up, Fiona.

(Nhanh lên, Fiona.)

21.

ballet /ˈbæleɪ/

(n): múa ba lê

You will be hungry during the ballet.

(Bạn sẽ đói trong buổi múa ba lê.)

22.

unless /ənˈles/

(conj): trừ khi

They threatened to kill him unless he did as they asked.

(Họ đe dọa sẽ giết anh ta trừ khi anh ta làm như họ yêu cầu.)

23. 

chef /ʃef/

(n): đầu bếp

My mom is a chef.

(Mẹ tôi là một đầu bếp.)

24. 

earth /ɜːθ/

(n): trái đất

The Earth goes round the sun.

(Trái đất xoay quanh mặt trời.)

25. 

free /friː/

(adj): miễn phí

Is the festival free?

(Lễ hội có miễn phí không?)

26. 

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj): truyền thống

I eat a traditional meal.

(Tôi ăn một bữa ăn truyền thống.)

27.

clothes /kləʊðz/

(n): quần áo

I wear traditional clothes.

(Tôi mặc quần áo truyền thống.)

28. 

band /bænd/

(n): ban nhạc

I listen to a band.

(Tôi nghe một ban nhạc.)

29. 

paint /peɪnt/

(n): vẽ

I paint your face.

(Tôi vẽ khuôn mặt của bạn.)

30. 

air /eə(r)/

(n): không khí

The air goes into a tube.

(Không khí đi vào một ống.)

31. 

cultural /ˈkʌltʃərəl/

(n): văn hóa

It's a famous cultural festival in VietNam.

(Đó là một lễ hội văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam.)

32. 

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(n): tổ chức

It began in 2000 and people celebrate it every two years in April in Hue.

(Nó bắt đầu vào năm 2000 và mọi người tổ chức nó hai năm một lần vào tháng Tư ở Huế.)

33.

drums /drʌm/

(n): trống

The dialogue of drums and percussion instruments.

(Đối thoại của trống và nhạc cụ gõ.)

34. 

ceremony /ˈserəməni/

(n): lễ

We are going to watch the opening ceremony.

(Chúng ta sẽ xem lễ khai mạc.)

35. 

various /ˈveəriəs/

(adj): nhiều

We will also attend various shows like kite flying.

(Chúng tôi cũng sẽ tham dự nhiều chương trình khác nhau như thả diều.)

36. 

value /ˈvæljuː/

(n): giá trị

What is the value of the prize?

(Giá trị của giải thưởng là bao nhiêu?)

37.

annual /ˈænjuəl/

(adj): thường niên

Hue festival is an annual event.

(Festival Huế là một sự kiện thường niên.)

38. 

street /striːt/

(n): đường phố

Trung will see the street performances

(Trung sẽ xem các màn trình diễn đường phố.)

39. 

dance /dɑːns/

(v): khiêu vũ

What time does the dance show start?

(Buổi biểu diễn khiêu vũ bắt đầu lúc mấy giờ?)

40. 

pay /peɪ/

(v): trả

How much did brother pay for the show?

(Anh trai đã trả bao nhiêu cho buổi biểu diễn?)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE