10. Lesson 10

Listen and repeat. Say. Circle the odd one out. Play the game: Stand or sit.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


  1. Happy (adj): hạnh phúc.
  2. Angry (adj): tức giận.
  3. Hungry (adj): đói.
  4. Excited (adj): hào hứng.
  5. Surprised (adj): bất ngờ.

6.      Emotions (n): những cảm xúc.

 

Phương pháp giải:

  1. Happy (adj): hạnh phúc.
  2. Angry (adj): tức giận.
  3. Hungry (adj): đói.
  4. Excited (adj): hào hứng.
  5. Surprised (adj): bất ngờ.
  6. Emotions (n): những cảm xúc.

Bài 2

2. Say. Circle the odd one out.

(Nói. Khoanh vào từ khác loại.)

Lời giải chi tiết:

1. surprise

2. yesterday

3. forget

Bài 3

3. Play the game: Stand or sit.

(Chơi trò chơi: Đứng lên hay ngồi xuống.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn tham gia trò chơi xếp ghế thành hàng và ngồi xuống. 1 bạn đọc từ và người biết cách đọc đúng sẽ đứng lên trả lời.

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE