5. Lesson 5

Look and listen. Repeat. Point and say. Read. Listen and write. Play the game: Bingo.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Tired (adj): mệt mỏi

Sick (adj): ốm

Proud (adj): tự hào

Happy (adj): hạnh phúc

Scared (adj): sợ hãi

Angry (adj): tức giận

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Tired (adj): mệt mỏi

Sick (adj): ốm

Proud (adj): tự hào

Happy (adj): hạnh phúc

Scared (adj): sợ hãi

Angry (adj): tức giận

Bài 3

3. Read. Listen and write.

(Đọc. Nghe và viết.)


Bài 4

4. Play the game: Bingo.

(Chơi trò chơi: Bingo.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Hỏi bạn của bạn câu hỏi để điền tên vào bảng. Ai điền được hàng liền nhau theo chiều ngang/ dọc/ chéo thì chiến thắng.

Ví dụ: 

A: Were you scared yesterday, Jane? (Hôm qua cậu có sợ không?)

B: Yes, I was. (Tớ không.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE