13. Value

Look and listen. Repeat. Read and write. Share.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Be good to animals.

I have a pet dog. I’m good to him. I give him food and water. I wash him. I love my pet.

Tạm dịch: 

Hãy đối xử tốt với động vật.

Tôi có một con chó cưng. Tôi rất tốt với nó. Tôi cho nó ăn thức ăn và nước uống. Tôi tắm cho nó. Tôi yêu thú cưng của tôi.

Bài 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

I have a cat/ fish/ bird. I feed/ talk to/ play with/ sing to/ hug/ carry him/ her. I love my pet.

(Tôi có một con mèo/ cá/ chim. Tôi cho nó ăn/ nói chuyện với nó/ chơi cùng nó/ hát cho nó nghe/ ôm/ bế nó. Tôi yêu thú cưng của tôi.)


Bài 3

3. Share.

(Chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

 

1. Do you have pets at home? Do you want one? (Nhà bạn có thú cưng không? Bạn muốn một con không?)

 

 

Yes, I have a cat. (Có, tôi có một bé mèo.)

2. Are you good to pets? (Bạn có đối xử tốt với thú cưng không?)

 

Yes, I am. (Tôi có.)

3. How do you help animals? (Bạn giúp đỡ động vật như thế nào?)

I often feed stray dogs, cats. (Tôi thường cho chó, mèo hoang ăn.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE