13. Value

Look and listen. Repeat. Read and write. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

I want to be a swimmer. I can swim every day. I want to swim in the Olympic Games.

Tạm dịch: 

Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội. Tôi có thể bơi hàng ngày. Tôi muốn bơi ở thế vận hội Olympic.

Bài 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I want to be a chef. I can cook in a restaurant.

(Tôi muốn trở thành một đầu bếp. Tôi có thể nấu ăn trong nhà hàng.)

2. I want to be a vet. I can help animals.

(Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y. Tôi có thể giúp đỡ động vật.)

3. I want to be a sailor. I can see the ocean every day.

(Tôi muốn trở thành thủy thủ. Tôi có thể thấy biển mỗi ngày.)

4. I want to be a hairdresser. I can make people beautiful.

(Tôi muốn trở thành một thợ làm tóc. Tôi có thể khiến mọi người đẹp hơn.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

1. What do you want to be? 
2. What can you do? 

Lời giải chi tiết:

1. I want to be a teacher. I can teach children. 

(Tôi muốn trở thành một giáo viên. Tôi có thể dạy các bạn nhỏ.) 

2. I want to be a scientist. I can do experiments in the lab. 

(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học. Tôi có thể làm những thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) 

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE