2. Stop and check 1B

Look. Listen and circle. Listen to questions. Check the correct answers. Read and write.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look. Listen and circle.

(Nhìn tranh. Nghe và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen to questions. Check the correct answers.

(Nghe câu hỏi. Đánh dấu đáp án đúng.)

1. 
It’s cloudy. 
It’s my coat. 
2.
Yes. They are my brother’s sandals. 
No. They are in the living room. 
3. 
She goes to school at 6.00. 
She eats dinner at 7.00. 
4. 
No, there isn’t. 
Yes. There are some. 

Phương pháp giải:

1.

It’s cloudy. (Trời âm u.)

It’s my coat. (Đây là áo khoác của tôi.)

2.

Yes. They are my brother’s sandals. (Đúng. Chúng là dép quai hậu của anh trai tôi.)

No. They are in the living room. (Không. Chúng ở trong phòng khách.)

3.

She goes to school at 6:00. (Cô ấy tới trường lúc 6:00.)

She eats dinner at 7:00. (Cô ấy ăn tối lúc 7:00.)

4.

No, there isn’t. (Không, không có.)

Yes. There are some. (Có một ít.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 3

3. Read and write.

(Đọc và viết.)

Phương pháp giải:

Stefan’s birthday party is at 7 o’clock. He wants Josh to come to his party. Help him write a card.

(Tiệc sinh nhật của Stefan lúc 7 giờ. Anh ấy muốn Josh đến bữa tiệc. Giúp anh ấy viết một tấm thiệp.)


Lời giải chi tiết:

Birthday Party. (Bữa tiệc sinh nhật)

To: Josh. (Gửi tới: Josh)

Come to my birthday party! (Mời cậu tới dự bữa tiệc sinh nhật của mình!)

When: 7 o’clock. (Thời gian: 7 giờ)

Where: my house. (Địa điểm: nhà của mình)

From: Stefan. (Từ: Stefan)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE