2. Từ vựng Unit 1

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match each word with its definition. 

1. hobby

2. bake 

3. recipe

4. brownie

5. mess

a. directions that help you cook or make drinks

b. an untidy or dirty condition

c. something you do for fun when you have free time

d. to make food by using an electric device

e. a kind of cake people make from chocolate and other ingredient such as flour, eggs, butter…

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match each word with its definition. 

1. hobby

2. bake 

3. recipe

4. brownie

5. mess

a. directions that help you cook or make drinks

b. an untidy or dirty condition

c. something you do for fun when you have free time

d. to make food by using an electric device

e. a kind of cake people make from chocolate and other ingredient such as flour, eggs, butter…

Đáp án

1. hobby

c. something you do for fun when you have free time

2. bake 

d. to make food by using an electric device

3. recipe

a. directions that help you cook or make drinks

4. brownie

e. a kind of cake people make from chocolate and other ingredient such as flour, eggs, butter…

5. mess

b. an untidy or dirty condition

Lời giải chi tiết :

1 – c

hobby (sở thích): something you do for fun when you have free time (điều bạn làm cho vui khi rảnh rỗi)

2 – d

bake (nướng): to make food by using an electric device (chế biến đồ ăn bằng cách dùng 1 thiết bị điện)

3 – a

recipe (công thức): directions that help you cook or make drinks (những hướng dẫn giúp bạn nấu ăn hoặc làm đồ uống)

4 – e

brownie (bánh sô-cô-la): a kind of cake people make from chocolate and other ingredient such as flour, eggs, butter… (một loại bánh ngọt được làm từ sô-cô-la và những nguyên liệu khác như bột mì, trứng, bơ…)

5 – b

mess (sự bừa bộn): an untidy or dirty condition (tình trạng không ngăn nắp hoặc bẩn thỉu)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE