3. Ngữ pháp: Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1

I. The future simple (Thì tương lai đơn) – Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai. – Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể II. First conditional (Câu điều kiện loại 1) – Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. – Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn) – Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”

FUTURE SIMPLE & FIRST CONDITIONAL

(Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1)

I. The future simple (Thì tương lai đơn)

– Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.

– Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể

Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.

(Chúng tôi phải rời đi bây giờ, hoặc chúng tôi sẽ lỡ chuyến tàu hỏa.)

If I fail the test, I will have to take the course again.

(Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa này.)

II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)

– Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

– Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)

– Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.

Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.

(Bạn sẽ thi trượt trừ khi bạn học hành chăm chỉ.)

= You will fail the test if you don’t study hard.

(Bạn sẽ thi trượt nếu bạn không học hành chăm chỉ.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE