1. Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

4A

1.

planet /ˈplænɪt/

(n): hành tinh

The planet Earth.

(Hành tinh Trái Đất.)

2.

raindrop /ˈreɪndrɒp/

(n): hạt mưa

She listened to the raindrops pattering on the tin roof.

(Cô lắng nghe những hạt mưa rơi tí tách trên mái tôn.)

3.

thunder /ˈθʌndə(r)/

(n): sấm sét

The rumble of distant thunder.

(Tiếng sấm sét ở xa. )

4.

storm /stɔːm/

(n): cơn bão

Winter storms swept the coasts.

(Những cơn bão mùa đông quét qua các bờ biển.)

5.

foggy /ˈfɒɡi/

(adj): sương mù

A foggy road.

(Một con đường sương mù.)

6.

hail /heɪl/

(v): tung hô

The conference was hailed as a great success.

(Hội nghị được ca ngợi là thành công tốt đẹp.)

7.

sunshine /ˈsʌnʃaɪn/

(n): ánh nắng mặt trời

The warm spring sunshine.

(Nắng xuân ấm áp.)

8.

windy /ˈwɪndi/

(adj): gió

A windy day.

(Một ngày gió.)

9.

snowflake /ˈsnəʊfleɪk/

(n): bông tuyết

A single snowflake landed on her nose.

(Một bông tuyết đậu trên mũi cô.)

10.

frosty /ˈfrɒsti/

(adj): lạnh giá

A frosty morning.

(Một buổi sáng lạnh giá.)

11.

icy /ˈaɪsi/

(adj): băng giá

The door opened and an icy blast of wind swept through the room.

(Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh như băng quét qua căn phòng.)

12.

lightning /ˈlaɪtnɪŋ/

(n): tia chớp

A violent storm with thunder and lightning.

(Một cơn bão dữ dội kèm theo sấm sét và tia chớp.)

13.

mist /mɪst/

(n): sương mù

The hills were shrouded in mist.

(Những ngọn đồi bị bao phủ trong sương mù.)

14.

province /ˈprɒvɪns/

(n): địa bàn tỉnh

The provinces of Canada.

(Các tỉnh của Canada.)

15.

blow /bləʊ/

(n): thổi

The policeman asked me to blow into the breeathalyser.

(Người cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào ống thở.)

4B

16.

comparison /kəmˈpærɪsn/

(n): so sánh

I enclose the two plans for comparison.

(Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.)

17.

hot /hɒt/

(adj): nóng

It's hot today, isn't it?

(Hôm nay trời nóng quá phải không?)

18.

toward /təˈwɔːdz/

(prep): theo hướng

She had her back towards me.

(Cô ấy quay lưng về phía tôi)

19.

meteor /ˈmiːtiɔː(r)/

(n): thiên thạch, sao băng

A meteor shower.

(Mưa sao băng.)

20.

rare /reə(r)/

(adj): quý hiếm

This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.

(Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.)

21.

effect /ɪˈfekt/

(n): hiệu ứng, tác dụng

The beneficial effects of exercise.

(Tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)

22.

atomic /əˈtɒmɪk/

(adj): nguyên tử

Atomic structure.

(Cấu trúc nguyên tử.)

23.

bomb /bɒm/

(n): quả bom

A suicide bomb.

(Một quả bom tự sát.)

24.

devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/

(adj): tàn phá

He received devastating injuries in the accident.

(Anh ấy đã nhận được những vết thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.)

25.

further /ˈfɜːðə(r)/

(adj): nhiều, xa hơn

Cook for a further 2 minutes.

(Nấu thêm 2 phút.)

26.

blizzard /ˈblɪzəd/

(n): bão tuyết

The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.

(Trận bão tuyết đã tấn công vào phía đông bắc ngày hôm qua, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)

27.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n): nhiệt độ

Warm temperatures .

(Nhiệt độ ấm áp.)

28.

explosion /ɪkˈspləʊʒn/

(n): vụ nổ

There were two loud explosions and then the building burst into flames.

(Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bùng cháy.)

4C

29.

eyewitness /ˈaɪwɪtnəs/

(n): nhân chứng

An eyewitness account of the suffering of the refugees.

(Một nhân chứng kể lại sự đau khổ của những người tị nạn.)

30.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/

(n): nhận định

She was able to identify her attacker.

(Cô ấy đã có thể xác định kẻ tấn công mình.)

31.

context /ˈkɒntekst/

(n): bối cảnh

Such databases are being used in a wide range of contexts.

(Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.)

32.

monologue /ˈmɒnəlɒɡ/

(n): độc thoại

He went into a long monologue about life in America.

(Anh ấy đã đi vào một đoạn độc thoại dài về cuộc sống ở Mỹ.)

33.

clue /kluː/

(n): manh mối

The burglar left no clues .

(Tên trộm không để lại manh mối.)

4D

34.

superlative /suːˈpɜːlətɪv/

(adj): bậc nhất

A superlative performance.

(Một hiệu suất bậc nhất.)

35.

structure /ˈstrʌktʃə(r)/

(n): cấu trúc

The structure of the building.

(Cấu trúc của tòa nhà.)

36. 

dry land /ˌdraɪ ˈlænd/

(n): đất khô

We sailed for three days before we saw dry land.

(Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.)

37.

damage /ˈdæmɪdʒ/

(n): chấn thương

The accident caused no permanent damage.

(Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.)

38.

coastal /ˈkəʊstl/

(adj): ven biển

A coastal path.

(Một con đường ven biển.)

39.

flat /flæt/

(n): căn hộ

A two-bedroom flat.

(Một căn hộ hai phòng ngủ. )

40.

nuclear /ˈnjuːkliə(r)/

(adj): hạt nhân

The nuclear industry.

(Ngành công nghiệp hạt nhân.)

41.

tough /tʌf/

(adj): khó khăn

A tough childhood.

(Một tuổi thơ khó khăn.)

42.

occur /əˈkɜː(r)/

(v): xảy ra

Something unexpected occurred.

(Có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra.)

43.

surface /ˈsɜːfɪs/

(n): bề mặt

We need a flat, smooth surface to play the game on.

(Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.)

44.

shelf /ʃelf/

(n): kệ sách

The book I wanted was on the top shelf.

(Cuốn sách tôi muốn ở trên kệ trên cùng.)

45.

actor /ˈæktə(r)/

(n): diễn viên

She is one of the country’s leading actors.

(Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.)

4E

46.

chimney /ˈtʃɪmni/

(n): ống khói

He threw a bit of paper onto the fire and it flew up the chimney.

(Anh ta ném một chút giấy lên ngọn lửa và nó bay lên theo ống khói.)

47.

pollute /pəˈluːt/

(v): ô nhiễm

A society polluted by racism.

(Một xã hội bị ô nhiễm bởi phân biệt chủng tộc.)

48.

fossil /ˈfɒsl/

(n): hóa thạch

Fossils over two million years old.

(Hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi.)

49.

global /ˈɡləʊbl/

(adj): toàn cầu

A global financial.

(Tài chính toàn cầu.)

50.

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

(n): nhà kính

Gladys grows a lot of tomatoes in her greenhouse.

(Gladys trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của cô ấy.)

51.

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(adj): tái tạo

Renewable sources of energy such as wind and solar power.

(Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.)

52.

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/

(adj): thay thế

There is a vegetarian alternative on the menu every day.

(Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.)

4F

53.

glider /ˈɡlaɪdə(r)/

(n): tàu lượn

A glider flew above the beach.

(Một chiếc tàu lượn bay trên bãi biển.)

54.

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

Weather conditions are set to improve by Thursday.

(Điều kiện thời tiết được thiết lập để cải thiện vào thứ Năm.)

55.

title /ˈtaɪtl/

(n): tiêu đề

What's title of her new book?

(Tên cuốn sách mới của cô ấy là gì?)

56.

gap /ɡæp/

(n): khoảng trống

Extra funding is needed to plug the gap.

(Cần thêm kinh phí để lấp đầy khoảng trống.)

57.

spinning /ˈspɪnɪŋ/

(v): kéo, quay

Cotton spinning.

(Kéo sợi bông.)

58.

consciousness /ˈkɒnʃəsnəs/

(n): ý thức

Her newly developed political consciousness.

(Ý thức chính trị mới phát triển của cô ấy.)

59.

paraglider /ˈpærəɡlaɪdə(r)/

(n): người chơi dù lượn

A paraglider is person who does paragliding.

(Một người chơi dù lượn là người thực hiện hoạt động dù lượn.)

60.

approaching /əˈprəʊtʃɪŋ/

(adj): đang đến gần

We could hear the train approaching.

(Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng tàu đang đến gần.)

61.

skilful /ˈskɪlfl/

(adj): khéo léo

A skilful player.

(Một người chơi khéo léo)

62.

enormous /ɪˈnɔːməs/

(adj): to lớn

An enormous house.

(Một ngôi nhà khổng lồ.)

63.

trap /træp/

(v): bị mắc kẹt

Help! I'm trapped!

(Cứu giúp! Tôi bị măc kẹt!)

64.

pull /pʊl/

(v): kéo

He smiled and pulled her closer

(Anh mỉm cười và kéo cô lại gần.)

65.

leaf /liːf/

(n): lá cây

The trees are just coming into leaf.

(Cây cối vừa ra lá.)

66.

unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/

(adj): bất tỉnh

They found him lying unconscious on the floor.

(Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà)

67.

logical /ˈlɒdʒɪkl/

(adj): hợp lí

A logical thing to do in the circumstances.

(Một điều hợp lý để làm trong hoàn cảnh.)

68.

frostbite /ˈfrɒstbaɪt/

(adj): tê cóng

The climbers were all suffering from frostbite.

(Những người leo núi đều bị tê cóng.)

4G

69.

parade /pəˈreɪd/

(n): cuộc diễu hành

St Patrick’s Day parade in New York.

(Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.)

70.

decade /ˈdekeɪd/

(n): thập kỷ

The nineties were a decade of rapid advances.

(Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.)

4H

71.

issue /ˈɪʃuː/

(n): vấn đề

The union plans to raise the issue of overtime.

(Công đoàn có kế hoạch đặt vấn đề làm thêm giờ.)

72.

debate /dɪˈbeɪt/

(v): tranh luận

The first ever televised presidential debate.

(Cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình.)

73.

behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/

(n): hành vi

She began to exhibit violent behaviour.

(Cô ấy bắt đầu có biểu hiện bạo lực.)

4I

74.

quickly /ˈkwɪkli/

(adv): nhanh

She walked quickly away.

(Cô bước nhanh đi.)

75.

volcanic /vɒlˈkænɪk/

(adj): núi lửa

The two main islands are volcanic in origin.

(Hai hòn đảo chính có nguồn gốc là núi lửa.)

76.

drought /draʊt/

(adj): hạn hán

Farmers are facing ruin after two years of severe drought.

(Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.)

77.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/

(n): hệ sinh thái

Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.

(Các hòn đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự phòng thủ nào.)

78.

malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃn/

(n): suy dinh dưỡng

Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.

(Nhiều người trong số những người tị nạn đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.)

79.

consequence /ˈkɒnsɪkwəns/

(n): hậu quả

Have you considered the possible consequences?.

(Bạn đã tính đến những hậu quả có thể xảy ra chưa?)

Review Unit 4

80.

hurricane /ˈhʌrɪkən/

(n): cơn bão

A powerful hurricane hit the Florida coast.

(Một cơn bão mạnh đã đổ bộ vào bờ biển Florida.)

81.

crash /kræʃ/

(n): sự cố, tai nạn

I was terrified that the plane would crash .

(Tôi vô cùng sợ hãi rằng máy bay sẽ gặp sự cố.)

82.

sea /siː/

(n): biển

The waste was dumped in the sea.

(Chất thải được đổ ra biển.)

83.

worse /wɜːs/

(adj): tệ hơn

The rooms were awful and the food was worse.

(Các phòng rất tệ và đồ ăn thì tệ hơn.)

84.

flooded /ˈflʌdɪd/

(adj): ngập

Flooded fields.

(Ruộng ngập nước.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Friends Global

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE