2. Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1. 

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): rất ngon

It is delicious.

(Nó rất ngon.)

2.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n): bữa sáng

What time is your breakfast?

(Bữa sáng của bạn lúc mấy giờ?)

3.

typical /ˈtɪpɪkl/

(adj): đặc trưng

What's the typical breakfast for you?

(Bữa sáng điển hình cho bạn là gì?)

4.

eat /iːt/

(v): ăn

Do you often eat Pho for breakfast?

(Bạn có thường ăn Phở vào bữa sáng không?)

5.

lunch /lʌntʃ/

(n): bữa trưa

I have lunch.

(Tôi ăn trưa.)

6.

dinner /ˈdɪnə(r)/

(n): ăn tối

I havedinner.

(Tôi ăn tối.)

7.

food /fuːd/

(n): món ăn

I like this food.

(Tôi thích món ăn này.)

8.

drink /drɪŋk/

(v): uống

I drink water.

(Tôi uống nước.)

9.

meal /miːl/

(n): bữa ăn

Your meal is delicious.

(Bữa ăn của bạn thật ngon.)

10.

starving /ˈstɑːr.vɪŋ/

(adj): đói

I'm starving.

(Tôi đang đói.)

11.

meat /miːt/

(n) thịt

I like meat.

(Tôi thích thịt.)

12.

vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /

(n): rau

This is vegetables.

(Đây là rau.)

13.

celery /ˈseləri/

(n): cần tây

I can eat celery.

(Tôi có thể ăn cần tây.)

14.

bacon /ˈbeɪkən/

(n): thịt xông khó

I like bacon.

(Tôi thích thịt xông khói.)

15.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

(n): nước cam

I like orange juice.

(Tôi thích nước cam.)

16.

milk /mɪlk/

(n): sữa

I don't like milk.

(Tôi không thích sữa.)

17.

butter /ˈbʌtə(r)/

(n): bơ

I don't like butter.

(Tôi không thích bơ.)

18.

crisps /krɪsp/

(adj): khoai tây chiên giòn

I love crisps.

(Tôi thích khoai tây chiên giòn.)

19.

cheeseburgers /ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/

(n): bánh mì kẹp thịt phô mai

My friend likes cheeseburgers.

(Bạn tôi thích bánh mì kẹp thịt phô mai.)

20.

eggs /eɡ/

(n): trứng

I love eggs.

(Tôi yêu trứng.)

21.

grapes /ɡreɪp/

(n): nho

My dad likes grapes.

(Bố tôi thích nho.)

22.

cola /ˈkəʊlə/

(n): cô-ca cô-la

I want to drink cola.

(Tôi muốn uống cola.)

23.

milkshakes /ˈmɪlkʃeɪk/

(n): sữa lắc

Do you like to drink milkshakes?

(Bạn có thích uống sữa lắc không?)

24.

yogurt /ˈjɒɡət/

(n): sữa chua

Do you like to eat yogurt?

(Bạn có thích ăn sữa chua không?)

25.

cereal /ˈsɪəriəl/

(n): ngũ cốc

Do you like to eat cereal?

(Bạn có thích ăn ngũ cốc không?)

26.

excellent /ˈeksələnt/

(adj): tuyệt vời

There are some excellent burger bars.

(Có một số thanh bánh mì kẹp thịt tuyệt vời.)

27.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/

(n): chay

There is a cheap vegetarian cafe.

(Có một quán cà phê chay giá rẻ.)

28.

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

There is an African restaurant.

(Có một nhà hàng Châu Phi.)

29.

German /ˈdʒɝː.mən/

(n): Đức

There is a German Sandwich Bar.

(Có một quán Sandwich Bar kiểu Đức.)

30.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

London is an expensive City.

(London là một Thành phố đắt đỏ.)

31.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

The pizzas are fantastic.

(Những chiếc pizza thật tuyệt vời.)

32.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

Rosie is really friendly.

(Rosie thực sự rất thân thiện.)

33.

market /ˈmɑːkɪt/

(n): chợ

In a market in my town.

(Trong một khu chợ ở thị trấn của tôi.)

34.

fast food /fɑːst/ /fuːd/

(n): thức ăn nhanh

There is some good fast-food restaurant.

(Có một số nhà hàng thức ăn nhanh tốt.)

35.

recipes /ˈresəpi/

(n): công thức

There are lots of great recipes with eggs.

(Có rất nhiều công thức nấu ăn tuyệt vời với trứng.)

36.

beat /biːt/

(v): đánh tan

You can beat them with salt and pepper.

(Bạn có thể đánh tan chúng với muối và hạt tiêu.)

37.

try /traɪ/

(v): thử

You can try them in oil and have them for breakfast with bacon.

(Bạn có thể thử chúng trong dầu và ăn sáng với thịt xông khói.)

38.

boil /bɔɪl/

(v): luộc

You can boil an egg in water and eat it with toast.

(Bạn có thể luộc một quả trứng trong nước và ăn với bánh mì nướng.)

39.

bake /beɪk/

(v): nướng

You can bake a cake or make a chocolate mousse.

(Bạn có thể nướng bánh hoặc làm mousse sô cô la.)

40.

easy /ˈiː. zi/

(adj): dễ

It is very easy.

(Nó rất dễ.)

41.

ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/

(n): thành phần

The ingredients are potatoes.

(Các thành phần là khoai tây.)

42.

cut up /kʌt ʌp/

(v.phr): cắt nhỏ

Cut up the potatoes and onion and fry them in oil.

(Cắt nhỏ khoai tây và hành tây và chiên chúng trong dầu.)

43.

add /æd/

(v): thêm

Add the potatoes, onions, and pepper.

(Thêm khoai tây, hành tây và hạt tiêu.)

44.

plate /pleɪt/

(n): đĩa

Then use a plate to turn the omelet over.

(Sau đó dùng đĩa để lật mặt trứng tráng.)

45.

oil /ɔɪl/

(n): dầu

Cook it in a frying pan with some oil.

(Nấu nó trong chảo với một ít dầu.)

46.

dessert /dɪˈzɜːt/

(n): tráng miệng

There is a delicious dessert.

(Có một món tráng miệng ngon.)

47.

cook /kʊk/

(v): nấu ăn

Can you cook?

(Bạn có thể nấu ăn không?)

48.

chef /ʃef/

(n): đầu bếp

I'm an expert chef.

(Tôi là một đầu bếp chuyên nghiệp.)

49.

toast /təʊst/

(n): bánh mì nướng

I can make toast.

(Tôi có thể làm bánh mì nướng.)

50.

bowls /bəʊl/

(n): bát

I have two bowls.

(Tôi có hai cái bát.)

51.

frying pan /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/

(n): chảo

I have one frying pan.

(Tôi có một cái chảo.)

52.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj): đói

Are you hungry?

(Bạn có đói không?)

53.

ketchup /ˈketʃ.ʌp/

(n): tương cà

There's some ketchup.

(Có một ít tương cà.)

54.

cheese /tʃiːz/

(n): pho mát

Is there any cheese?

(Có pho mát nào không?)

55.

onions /ˈʌnjən/

(n): hành

There are not many onions.

(Ở đây không có nhiều hành.)

56.

buy /baɪ/

(v): mua

Let's buy some fruit.

(Chúng ta hãy mua một số trái cây.)

57.

biscuits /ˈbɪs.kɪt/

(n): bánh quy

What about chocolate biscuits?

(Còn bánh quy sô cô la thì sao?)

58.

beans /biːn/

(n): đậu

Let's buy some beans.

(Chúng ta hãy mua một ít đậu.)

59.

brownies /ˈbrɑʊ·niz/

(n): bánh hạnh nhân

Let's buy some brownies.

(Hãy mua một ít bánh hạnh nhân.)

60.

bread /bred/

(n): bánh mì

Let's buy some bread.

(Chúng ta hãy mua một ít bánh mì.)

61.

bananas /bəˈnɑːnə/

(n): chuối

I like bananas.

(Tôi thích chuối.)

62.

idea /aɪˈdɪə/

(n): ý kiến

Yes, good idea.

(Vâng, ý kiến hay.)

63.

noodles /ˈnuːdlz/

(n): mì

Thai noodles for me, please.

(Làm ơn cho tôi mì Thái)

64.

hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

(n): bánh mì kẹp thịt

I have a hamburger.

(Tôi có một cái bánh hamburger.)

65.

ice cream /aɪs/ /kriːm/

(n): kem

I would like some ice cream.

(Tôi muốn một ít kem.)

66.

salt /sɔːlt/

(n): muối

Have you got any salt?

(Bạn có muối không?)

67.

big /bɪɡ/

(adj): lớn

Yes, please. A big glass of milk.

(Vâng, làm ơn. Một ly sữa lớn.)

68.

chips /tʃɪps/

(n): khoai tây chiên

Can I buy some chips?

(Tôi có thể mua một ít khoai tây chiên không?)

69.

hot dog / hɒt dɒg/

(n): xúc xích

Okay, a hot dog with chips.

(Được rồi, một con xúc xích với khoai tây chiên.)

70.

that /ðæt/

(det): đó

There are not enough chips on that plate.

(Không có đủ chip trên đĩa đó.)

71.

sauce /sɔːs/

(n): nước sốt

There is not enough salt in that sauce.

(Không có đủ muối trong nước sốt đó)

72.

happy /ˈhæpi/

(adj): hạnh phúc

We are not happy.

(Chúng tôi không hạnh phúc.)

73.

enough /ɪˈnʌf/

(adj): đủ

We use not enough.

(Chúng tôi sử dụng không đủ.)

74.

fish fingers /ˌfɪʃ ˈfɪŋ.ɡɚ/

(n): thanh cá tẩm bột chiên giòn

I like fish fingers.

(Tôi thích thanh cá tẩm bột chiên giòn)

75.

mayonnaise /ˈmeɪ.ə.neɪz/

(n): xốt mai-o-ne

I like mayonnaise.

(Tôi thích sốt mai-o-ne.)

76.

tomatoes /təˈmɑːtəʊ/

(n): cà chua

I don't like tomatoes.

(Tôi không thích cà chua.)

77.

tea /tiː/

(n): trà

I like tea.

(Tôi thích trà.)

78.

spaghetti /spəˈɡeti/

(n): mì Ý

I like spaghetti.

(Tôi thích mì Ý.)

79.

soup /suːp/

(n): súp

I like soup.

(Tôi thích súp.)

80.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

I go to the supermarket.

(Tôi đi đến siêu thị.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE