2. Lesson 4

Look and listen. Repeat. Look and listen. Repeat. Look and count. Ask and answer. Draw. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

How many crayons do you have?

(Bạn có bao nhiêu chiếc bút sáp màu?)

I have thirty crayons.

(Tôi có 30 chiếc bút sáp màu.)

Bài 2

2. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

10: ten (mười)

20: twenty (hai mươi)

30: thirty (ba mươi)

40: forty (bốn mươi)

50: fifty (năm mươi)

60: sixty (sáu mươi)

70: seventy (bảy mươi)

80: eighty (tám mươi)

90: ninety (chín mươi)

100: one hundred (một trăm)

Bài 3

3. Look and count. Ask and answer.

(Nhìn tranh và đếm. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi xem ai đó có bao nhiêu cái gì: 

How many + danh từ số nhiều + do you have? 

(Bạn có bao nhiêu _____?) 

I have + số đếm + danh từ số nhiều. 

(Tôi có _____.)

Lời giải chi tiết:

1. 

A: Number 1. How many pencils do you have?

(Tranh số 1. Bạn có bao nhiêu chiếc bút chì?)

B: I have thirty pencils.

(Tôi có ba mươi chiếc bút chì.)

2. 

A: Number 2. How many crayons do you have?

(Tranh số 2. Bạn có bao nhiêu chiếc bút sáp màu?)

B: I have forty crayons.

(Tôi có bốn mươi chiếc bút sáp màu.)

3. 

A: Number 3. How many cards do you have?

(Tranh số 3. Bạn có bao nhiêu lá bài?)

B: I have fifty cards.

(Tôi có năm mươi lá bài.)

Bài 4

4. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.) 


Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi xem ai đó có bao nhiêu cái gì: 

How many + danh từ số nhiều + do you have? 

(Bạn có bao nhiêu _____?) 

I have + số đếm + danh từ số nhiều. 

(Tôi có _____.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE