People under a lot of stress may experience headaches, minor pains, and sleeping difficulties.
(Những người bị căng thẳng nhiều có thể bị đau đầu, đau nhẹ và khó ngủ.)
2.
outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/
(adj) ngoài trời
It's an outdoor party, so dress informally.
(Đó là một bữa tiệc ngoài trời, vì vậy hãy ăn mặc lịch sự.)
3.
balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n) chế độ ăn uống cân bằng
If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.
(Nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.)
4.
meditate /ˈmed.ɪ.teɪt/
(v) thiền
Sophie meditates for 20 minutes every day.
(Sophie thiền 20 phút mỗi ngày.)
5.
manage /ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý
I can't manage all this work on my own.
(Tôi không thể quản lý tất cả công việc này một mình.)
6.
join /dʒɔɪn/
(v) tham gia
You should join a gym.
(Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.)
7.
gym /dʒɪm/
(n) phòng tập thể dục
You should join a gym.
(Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.)
8.
healthy /ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh
She's a normal, healthy child.
(Cô ấy là một đứa trẻ bình thường, khỏe mạnh.)
9.
strength /streŋkθ/
(n) sức mạnh
A large part of the running class is strength training.
(Một phần lớn của lớp chạy là rèn luyện sức mạnh.)
7a. READING
10.
workout /ˈwɜːkaʊt/(n)
(n) tập luyện
Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.
(Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.)
11.
fitness /ˈfɪtnəs/
(n) thể hình
Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.
(Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.)
12.
convenient /kənˈviːniənt/
(adj) tiện lợi
Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home.
(Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn.)
13.
mat /mæt/
(n) tấm thảm
All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.
(Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.)
14.
light weights /ˈlaɪt.weɪt/
(n) tạ
All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.
(Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.)
15.
craze /kreɪz/
(n) cơn sốt
Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze.
(Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng tôi là cơn sốt mới nhất.)
16.
treadmill /ˈtred.mɪl/
(n) máy chạy bộ
She works out on a treadmill.
(Cô ấy tập luyện trên máy chạy bộ.)
17.
interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
(adj) tương tác
This is an interactive museum where children can actively manipulate the exhibits.
(Đây là một bảo tàng tương tác, nơi trẻ em có thể chủ động điều khiển các cuộc triển lãm.)
18.
healing /ˈhiː.lɪŋ/
(n) chữa bệnh
More and more people are getting together to exercise or take an outdoor class while enjoying the benefits of nature with some fresh air and green healing.
(Ngày càng có nhiều người cùng nhau tập thể dục hoặc tham gia một lớp học ngoài trời trong khi tận hưởng những lợi ích của thiên nhiên với không khí trong lành và phương pháp chữa bệnh bằng cây xanh.)
19.
pilates /ˌpəˈlɑː.tiːz/
(n) pilates
Pilates is a method of exercise that includes movements that help increase flexibility and endurance for muscles.
(Pilates là phương pháp tập luyện bao gồm các động tác giúp tăng sự dẻo dai và sức bền cho cơ bắp.)
20.
personal trainer /ˌpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/
(n) huấn luyện viên cá nhân
Sandy works out with her personal trainer every week.
(Sandy tập luyện với huấn luyện viên cá nhân của cô ấy hàng tuần.)
21.
progress /ˈprəʊɡres/ (n)
(n) quá trình
They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)
22.
equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
Outdoor fitness classes don’t have equipment.
(Các lớp thể dục ngoài trời không có thiết bị.)
23.
fizzy /ˈfɪzi/
(n) đồ uống có ga
Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.
(Một số sản phẩm là tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.)
24.
consume /kənˈsjuːm/
(v) tiêu thụ
Most of their manufactured products are consumed domestically.
(Hầu hết các sản phẩm do họ sản xuất được tiêu thụ trong nước.)
25.
floss /flɒs/
(v) xỉa răng
There's a video of some primary school kids teaching their teacher how to do the floss.
(Có một video quay cảnh một số học sinh tiểu học dạy cô giáo của chúng cách xỉa răng.)
26.
maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì
The army has been brought in to maintain order in the region.
(Quân đội đã được huy động để duy trì trật tự trong khu vực.)
27.
limit /ˈlɪmɪt/
(v) hạn chế
Having so little money to spend on an apartment does limit you in your choice.
(Có quá ít tiền để chi cho một căn hộ sẽ hạn chế bạn trong sự lựa chọn của mình.)
28.
avoid /əˈvɔɪd/
(v) tránh
I try to avoid supermarkets on Saturdays - they're always so busy.
(Tôi cố gắng tránh đi siêu thị vào thứ Bảy - chúng luôn rất bận rộn.)
29.
remove /rɪˈmuːv/
(v) loại bỏ
The men came to remove the rubbish from the backyard.
(Những người đàn ông đến dọn rác ở sân sau.)
30.
promote /prəˈməʊt/
(v) tăng cường
It has long been known that regular exercise promotes all-round good health.
(Từ lâu, người ta đã biết rằng tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe toàn diện.)
31.
raise /reɪz/
(v) nâng cao
Raised awareness is therefore necessary.
(Do đó, nâng cao nhận thức là cần thiết.)
32.
awareness /əˈweənəs/
(n) nhận thức
Environmental awareness has increased dramatically over the past decade.
(Nhận thức về môi trường đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.)
33.
prevention /prɪˈvenʃn/
(n) bảo vệ
The organization is committed to AIDS prevention and education.
(Tổ chức cam kết phòng chống AIDS và giáo dục.)
34.
healthcare /ˈhelθ keə(r)/
(n) chăm sóc sức khỏe
Many people in the country cannot afford health care.
(Nhiều người trong nước không đủ khả năng chăm sóc sức khỏe.)
35.
wellness /ˈwel.nəs/
(n) sức khỏe
They offer a variety of workouts as well as healthy diet advice and wellness.
(Họ cung cấp nhiều bài tập cũng như lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh và giữ gìn sức khỏe.)
36.
track /træk/
(n) theo dõi
They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)
37.
badge /bædʒ/
(n) huy hiệu
They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)
38.
encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/
(n) khuyến khích
They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)
39.
improve /ɪmˈpruːv/
(v) nâng cao
It aims to improve the quality of life of the Vietnamese people.
(Nó nhằm mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam.)
7b. GRAMMAR
40.
sign up /saɪn/ /ʌp/
(phr v) đăng ký
Jack was the first person who signed up for the yoga class.
(Jack là người đầu tiên đăng ký lớp học yoga.)
41.
athlete /ˈæθliːt/
(n) vận động viên
Meryl was the youngest athlete that won a golden medal.
(Meryl là vận động viên trẻ tuổi nhất giành được huy chương vàng.)
42.
deny / di'nai /
(v) phủ nhận
He will not confirm or deny the allegations.
(Anh ta sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)
43.
admit /əd'mit/
(v) thừa nhận
She admitted making a mistake.
(Cô thừa nhận đã phạm sai lầm.)
44.
junk food /dʒʌŋk fu:d /
(n) đồ ăn nhanh
On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.
(Hàng ngày, một đứa trẻ trung bình ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt.)
45.
accuse /əˈkjuːz/
(v) buộc tội
"It wasn't my fault." "Don't worry, I'm not accusing you."
("Đó không phải là lỗi của tôi." "Yên tâm đi, ta không buộc tội ngươi.")
46.
blame /bleɪm/
(v) đổ lỗi
Hugh blames his mother for his lack of confidence.
(Hugh đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ấy.)
47.
praise /preɪz/
(v) khen ngợi
My parents always praised me when I did well at school.
(Bố mẹ tôi luôn khen ngợi tôi khi tôi học giỏi ở trường.)
48.
regret /rɪˈɡret/
(v) hối hận
I regretted having stopped my healthy diet.
(Tôi hối hận vì đã dừng chế độ ăn uống lành mạnh của mình.)
49.
admire /ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
We stood for a few moments, admiring the view.
(Chúng tôi đứng một lúc, ngắm cảnh.)
7c. LISTENING
50.
take off /ˈteɪk ɒf/
(phr v) (máy bay) cất cánh
The flight for New York took off on time.
(Chuyến bay tới New York đã cất cánh đúng giờ)
51.
take up /teɪk ʌp/
(phr v) bắt đầu một sở thích, thói quen mới
He's taken up the position of supervisor.
(Anh ấy đã đảm nhận vị trí giám sát viên.)
52.
snack /snæk/
(n) bữa ăn nhẹ
I had a huge lunch, so I'll only need a snack for dinner.
(Tôi đã có một bữa trưa thịnh soạn, vì vậy tôi chỉ cần một bữa ăn nhẹ cho bữa tối.)
53.
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n) bóng rổ
Do you play any other sports besides football and basketball?
(Bạn có chơi môn thể thao nào khác ngoài bóng đá và bóng rổ không?)
54.
lunch /lʌntʃ/
(n) bữa trưa
I'm sorry, Joanna isn't here at the moment, she's (gone) out to/gone to lunch.
(Tôi xin lỗi, Joanna không có ở đây vào lúc này, cô ấy (đã) ra ngoài/đi ăn trưa.)
55.
forget /fəˈɡet/
(v) quên
I completely forgot about Jenny's party.
(Tôi hoàn toàn quên mất bữa tiệc của Jenny.)
56.
include /ɪnˈkluːd/
(v) bao gồm
Don’t forget to include healthy snacks.
(Đừng quên bao gồm đồ ăn nhẹ lành mạnh.)
57.
diary /ˈdaɪəri/
(n) nhật kí
Don't forget to write/enter the date of the meeting in your diary.
(Đừng quên viết/nhập ngày của cuộc họp vào nhật ký của bạn.)
7d. SPEAKING
58.
attend /əˈtend/
(v) tham gia
How often does Edward attend dance fitness classes?
(Edward tham gia các lớp thể dục khiêu vũ bao lâu một lần?)
59.
portion /ˈpɔːʃn/
(n) chia ra, phần
The portions are very generous in this restaurant.
(Các phần rất hào phóng trong nhà hàng này.)
60.
salt /sɔːlt/
(n) muối
Can you pass the salt, please?
(Bạn có thể chuyển muối, xin vui lòng?)
61.
fatty /ˈfæt.i/
(adj) béo
Goose is a very fatty meat.
(Ngỗng là một loại thịt rất béo.)
62.
positive /ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực
On a more positive note, we're seeing signs that the housing market is picking up.
(Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.)
63.
control /kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
If you can't control your dog, put it on a lead!
(Nếu bạn không thể kiểm soát con chó của mình, hãy trói nó lại!)
64.
give up /gɪv ʌp/
(pht v) từ bỏ
You'll never guess the answer - do you give up?
(Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời - bạn có bỏ cuộc không?)
65.
cut down / kʌt daʊn /
(phr v) cắt giảm
Doctors advised her to cut down on the amount of saturated fats in her diet.
(Các bác sĩ khuyên cô ấy giảm bớt lượng chất béo trong chế độ ăn kiêng của cô ấy. )
7e. WRITING
66.
shape /ʃeɪp/
(n) hình thể
I’m sad to hear that you are having trouble getting into shape.
(Tôi rất buồn khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng.)
67.
trouble /ˈtrʌbl/
(n) rắc rối
The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them.
(Các biểu mẫu thuế rất phức tạp và tôi gặp rất nhiều rắc rối với chúng.)
68.
expect /ɪkˈspekt/
(v) mong đợi
What will the expected results be?
(Kết quả mong đợi sẽ là gì?)
69.
challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n) thử thách
Getting into shape can be a real challenge, but I know you can do this.
(Lấy lại vóc dáng cân đối có thể là một thử thách thực sự, nhưng tôi biết bạn có thể làm được.)
70.
recipe /ˈresəpi/
(n) công thức
Make some new low-calorie recipes.
(Thực hiện một số công thức nấu ăn ít calo mới.)
71.
advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên
I need some advice on which computer to buy.
(Tôi cần một số lời khuyên về việc mua máy tính nào.)