1. Từ vựng

Từ vựng chủ đề các hoạt động.

UNIT 5: THINGS WE CAN DO 

(Những việc chúng mình có thể làm) 

1. 

cook /kʊk/

(v): nấu ăn

My father cooks dinner.

(Bố tôi nấu bữa tối.)

2. 

draw /drɔː/

(v): vẽ tranh

Jonh can draw very well.

( John có thể vẽ rất đẹp.)

3. 

play the guitar /pleɪ ðə gɪˈtɑː/

(v phr.): chơi đàn ghi-ta

Can your sister play the guitar?

(Chị gái cậu có thể chơi đàn ghi-ta không?)

4. 

play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/

(v phr.): chơi đàn dương cầm

I can’t play the piano.

(Tôi không thể chơi đàn dương cầm.)

5. 

ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/

(v phr.): đi xe đạp

She likes riding a bike after school.

(Cô ấy thích đạp xe sau giờ học.)

6. 

ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/

(v phr.): cưỡi ngựa

Riding a horse is so hard.

(Cưỡi ngựa rất khó.)

7. 

roller skate /ˈrəʊ.lə.skeɪt/

(v):trượt pa-tin bằng giày trượt

We often roller skate in the park.

(Chúng mình thường trượt pa tin ở công viên.)

8. 

swim /swɪm/

(v): bơi lội

I used to swim twice a week.

(Tôi đã từng đi bơi 2 lần một tần.)

9. 

play badminton /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/

(v phr.): chơi cầu lông

I play badminton with my mother every afternoon.

(Tôi chơi cầu lông cùng mẹ mỗi buổi chiều.)

10.  

dance /dɑːns/

(v): nhảy

What kind of music do you like dancing to?

( Bạn thích nhảy trên nền nhạc nào?)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 4 tập 2 Global Success