9. Lesson 9

Listen and repeat. Listen and sing. Write and say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Lunch (n): bữa trưa

Brush (v): chải

Friend (n): bạn bè

Television (n): TV

Bài 2

2. Listen and sing.

(Nghe và hát.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Do you eat lunch at 12:30?

No no no. At 11:30.

Do you eat lunch with your parents?

No. With our friends.


Do you brush your teeth? Do you watch television?

Yes, we do. We brush our teeth.

We watch television. We sleep, sleep, sleep.

Our friends sleep, too.

Tạm dịch: 

Bạn có ăn trưa lúc 12:30?

Không, không, không. Vào lúc 11:30.

Bạn có ăn trưa với bố mẹ không?

Không, với bạn tôi.


Các bạn có đánh răng không? Các bạn có xem ti vi không?

Có, có, có. Chúng tôi đánh răng.

Chúng tôi xem ti vi. Chúng tôi ngủ, ngủ, ngủ.

Bạn của chúng tôi cũng ngủ.

Bài 3

3. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. br

2. s

3. fr 

4. u 

brown (n): màu nâu

television (n): TV

frog (n): con ếch

coconut (n): quả dừa

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE